TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
463,836,661,979 |
456,189,346,973 |
642,160,817,864 |
778,072,046,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,464,432,602 |
119,038,486,648 |
101,631,210,341 |
197,916,144,447 |
|
1. Tiền |
13,464,432,602 |
19,768,349,662 |
11,631,210,341 |
57,916,144,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
180,000,000,000 |
99,270,136,986 |
90,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,958,000 |
5,958,000 |
5,958,000 |
5,958,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
97,276,400 |
97,276,400 |
97,276,400 |
97,276,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-91,318,400 |
-91,318,400 |
-91,318,400 |
-91,318,400 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,642,168,860 |
58,681,796,134 |
298,317,799,349 |
438,990,271,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,962,140,267 |
64,063,128,776 |
307,960,229,036 |
441,148,005,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,118,980,575 |
11,411,379,536 |
8,283,245,798 |
9,939,596,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,767,661,316 |
3,413,901,120 |
3,826,493,486 |
9,654,838,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,206,613,298 |
-20,206,613,298 |
-21,752,168,971 |
-21,752,168,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
170,646,964,403 |
257,590,554,122 |
229,665,508,638 |
136,080,984,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
196,214,977,839 |
283,158,567,558 |
255,684,783,279 |
162,100,259,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,568,013,436 |
-25,568,013,436 |
-26,019,274,641 |
-26,019,274,641 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,077,138,114 |
20,872,552,069 |
12,540,341,536 |
5,078,687,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,989,618,578 |
20,200,354,127 |
12,393,849,072 |
4,939,271,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
108,557,660 |
657,026,726 |
89,193,619 |
133,002,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
978,961,876 |
15,171,216 |
57,298,845 |
6,414,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,662,014,024 |
77,304,202,757 |
75,726,634,143 |
73,165,019,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
496,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
496,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,653,866,869 |
4,560,840,955 |
4,281,665,764 |
4,002,490,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,653,866,869 |
4,560,840,955 |
4,281,665,764 |
4,002,490,573 |
|
- Nguyên giá |
13,716,256,744 |
13,892,611,289 |
13,892,611,289 |
13,892,611,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,062,389,875 |
-9,331,770,334 |
-9,610,945,525 |
-9,890,120,716 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,729,523,318 |
48,857,075,543 |
47,984,627,768 |
47,112,179,993 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,515,254,325 |
-38,387,702,100 |
-39,260,149,875 |
-40,132,597,650 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,857,208,499 |
21,434,662,534 |
21,008,966,886 |
21,436,143,608 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,644,708,499 |
19,222,162,534 |
18,796,466,886 |
19,223,643,608 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,039,615,338 |
2,069,823,725 |
2,069,573,725 |
117,405,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,039,615,338 |
2,069,823,725 |
2,069,573,725 |
117,405,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
543,498,676,003 |
533,493,549,730 |
717,887,452,007 |
851,237,066,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,781,697,517 |
174,791,056,957 |
328,432,397,253 |
438,605,830,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,047,778,581 |
173,057,138,021 |
326,908,164,544 |
437,081,598,071 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,733,985,976 |
97,805,044,619 |
161,247,277,997 |
202,846,622,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
236,148,917 |
635,896,507 |
942,018,977 |
2,105,086,224 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,368,909,395 |
1,819,866,917 |
9,904,548,135 |
9,022,289,792 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,594,635,948 |
673,445,757 |
33,442,932,593 |
49,761,680,954 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,073,756,070 |
29,559,858,904 |
98,004,449,420 |
130,302,860,052 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
157,146,818 |
|
219,245,636 |
86,203,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,299,199,705 |
29,920,516,543 |
9,293,570,336 |
8,268,351,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,591,168,227 |
23,104,006,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,583,995,752 |
12,642,508,774 |
12,262,953,223 |
11,584,497,669 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,733,918,936 |
1,733,918,936 |
1,524,232,709 |
1,524,232,709 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,212,456,800 |
1,212,456,800 |
1,280,451,800 |
1,280,451,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
521,462,136 |
521,462,136 |
243,780,909 |
243,780,909 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
376,716,978,486 |
358,702,492,773 |
389,455,054,754 |
412,631,235,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
376,716,978,486 |
358,702,492,773 |
389,455,054,754 |
412,631,235,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,363,925,016 |
145,651,371,940 |
145,651,371,940 |
145,651,371,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,992,403,112 |
26,992,414,851 |
26,992,414,851 |
26,992,414,851 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,644,792,791 |
32,471,080,153 |
63,565,467,081 |
86,899,547,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,770,447,334 |
29,239,907,615 |
29,239,761,258 |
29,239,761,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,874,345,457 |
3,231,172,538 |
34,325,705,823 |
57,659,785,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,781,201,619 |
1,652,969,881 |
1,311,144,934 |
1,153,245,511 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
543,498,676,003 |
533,493,549,730 |
717,887,452,007 |
851,237,066,235 |
|