1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,713,429,826 |
|
|
3,506,512,149 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,713,429,826 |
|
|
3,506,512,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,399,112,088 |
|
|
3,472,686,867 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
314,317,738 |
|
|
33,825,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,438,345,341 |
|
|
1,003,446,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
147,592,394 |
|
|
123,647,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
390,004,310 |
|
|
377,617,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,215,066,375 |
|
|
536,007,233 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,215,066,375 |
|
|
536,007,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
642,053,275 |
|
|
117,878,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,573,013,100 |
|
|
418,128,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,573,013,100 |
|
|
418,128,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
236 |
|
|
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|