TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,813,404,640 |
|
|
90,847,716,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,578,574,788 |
|
|
7,852,964,194 |
|
1. Tiền |
1,578,574,788 |
|
|
1,752,964,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
|
|
6,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,166,921,842 |
|
|
70,864,423,342 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,747,927,737 |
|
|
17,702,272,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-686,205,895 |
|
|
-1,108,849,395 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,105,200,000 |
|
|
54,271,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,920,575,363 |
|
|
10,533,986,129 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,788,513,655 |
|
|
5,804,166,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,984,563,440 |
|
|
1,770,171,066 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,394,624,991 |
|
|
4,355,543,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,247,126,723 |
|
|
-1,395,895,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,472,530,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,472,530,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,332,647 |
|
|
123,812,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
18,499,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,332,647 |
|
|
36,312,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
129,000,000 |
|
|
69,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,757,117,422 |
|
|
74,661,296,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,034,482 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,034,482 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
587,034,280 |
|
|
587,034,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-531,999,798 |
|
|
-587,034,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
60,000,000 |
|
|
60,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,000,000 |
|
|
-60,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,216,754,000 |
|
|
29,216,754,000 |
|
- Nguyên giá |
29,216,754,000 |
|
|
29,216,754,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,363,324,999 |
|
|
45,363,324,999 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,363,324,999 |
|
|
45,363,324,999 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
122,003,941 |
|
|
81,217,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
122,003,941 |
|
|
81,217,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,570,522,062 |
|
|
165,509,013,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,288,793,996 |
|
|
1,905,406,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,258,793,996 |
|
|
1,875,406,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
585,232,007 |
|
|
781,658,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
649,952,997 |
|
|
482,418,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,663,764 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
152,167,705 |
|
|
798,311,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-152,222,477 |
|
|
-201,983,333 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,000,000 |
|
|
30,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
|
|
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,281,728,066 |
|
|
163,603,606,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,281,728,066 |
|
|
163,603,606,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
134,257,000,000 |
|
|
134,257,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
134,275,000,000 |
|
|
134,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,884,891,294 |
|
|
22,884,891,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-16,887,238,217 |
|
|
-16,887,238,217 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,504,824,788 |
|
|
2,504,824,788 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,499,587,811 |
|
|
2,813,941,359 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,022,662,390 |
|
|
18,030,187,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,941,675,742 |
|
|
17,612,059,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,080,986,648 |
|
|
418,128,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,570,522,062 |
|
|
165,509,013,223 |
|