1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,590,498,485 |
18,415,763,114 |
5,956,592,675 |
7,181,069,085 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-15,965,400 |
|
1,402,439,900 |
7,110,720 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,606,463,885 |
18,415,763,114 |
4,554,152,775 |
7,173,958,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,262,091,996 |
13,449,105,998 |
2,174,366,456 |
5,160,941,451 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,344,371,889 |
4,966,657,116 |
2,379,786,319 |
2,013,016,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
183,990,296 |
26,309,799 |
374,851,019 |
32,195,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,624,198,466 |
2,511,380,534 |
299,695,543 |
1,199,250,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,195,532,017 |
1,322,241,964 |
1,001,151,625 |
475,175,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,708,631,702 |
1,159,344,417 |
1,453,790,170 |
370,786,798 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
5,853,967 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
43,349 |
1,812,969 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-43,349 |
4,040,998 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,708,631,702 |
1,159,301,068 |
1,457,831,168 |
370,786,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
554,218,521 |
231,860,214 |
-53,414,172 |
74,157,360 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,154,413,181 |
927,440,854 |
1,511,245,340 |
296,629,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,154,413,181 |
927,440,854 |
1,511,245,340 |
296,629,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,224 |
527 |
859 |
169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|