TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,194,633,304 |
46,496,638,745 |
49,257,202,336 |
40,498,677,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,777,040,099 |
8,592,633,686 |
16,218,973,056 |
24,056,472,059 |
|
1. Tiền |
777,040,099 |
1,592,633,686 |
9,218,973,056 |
10,556,472,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
13,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,613,120,212 |
27,923,147,372 |
25,395,724,688 |
11,062,678,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,548,707,395 |
28,478,831,085 |
26,089,356,512 |
11,254,250,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
504,750,787 |
55,162,500 |
55,162,500 |
15,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,216,380 |
248,208,294 |
110,260,183 |
206,863,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-537,554,350 |
-859,054,507 |
-859,054,507 |
-413,434,542 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,624,076,097 |
5,787,357,850 |
3,642,504,592 |
5,300,832,036 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,485,957,872 |
7,820,110,207 |
5,675,256,949 |
8,192,030,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,861,881,775 |
-2,032,752,357 |
-2,032,752,357 |
-2,891,198,030 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,396,896 |
193,499,837 |
|
78,694,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
193,499,837 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
146,754,505 |
|
|
78,694,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,642,391 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,821,546,871 |
1,214,877,899 |
1,171,712,696 |
1,021,679,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,708,390 |
223,952,546 |
172,196,702 |
131,107,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
275,708,390 |
223,952,546 |
172,196,702 |
131,107,072 |
|
- Nguyên giá |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,786,159,126 |
-2,837,914,970 |
-2,889,670,814 |
-2,930,760,444 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
985,425,357 |
985,425,357 |
945,268,323 |
890,042,676 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,574,643 |
-14,574,643 |
-54,731,677 |
-109,957,324 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
560,413,124 |
5,499,996 |
54,247,671 |
530,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
560,413,124 |
5,499,996 |
54,247,671 |
530,211 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,016,180,175 |
47,711,516,644 |
50,428,915,032 |
41,520,357,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,162,867,185 |
17,409,474,183 |
18,870,984,825 |
9,593,711,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,162,867,185 |
17,409,474,183 |
18,870,984,825 |
9,593,711,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,089,773,764 |
8,442,417,541 |
13,152,786,857 |
5,257,592,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
159,158,508 |
307,874,079 |
215,160,539 |
51,514,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
79,396,958 |
426,624,117 |
382,662,819 |
460,701,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
803,905,375 |
3,138,425,886 |
4,609,869,260 |
3,294,306,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,442,355,441 |
4,548,160,103 |
30,000,000 |
75,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
427,173,515 |
384,868,833 |
319,401,726 |
294,493,405 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
161,103,624 |
161,103,624 |
161,103,624 |
160,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,853,312,990 |
30,302,042,461 |
31,557,930,207 |
31,926,646,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,853,312,990 |
30,302,042,461 |
31,557,930,207 |
31,926,646,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,604,146,553 |
9,052,876,024 |
10,308,763,770 |
10,677,479,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
307,578,948 |
1,756,308,419 |
3,012,196,165 |
3,380,912,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,296,567,605 |
7,296,567,605 |
7,296,567,605 |
7,296,567,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,016,180,175 |
47,711,516,644 |
50,428,915,032 |
41,520,357,473 |
|