1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,354,048,869 |
18,899,520,227 |
33,831,816,999 |
119,866,814,318 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,354,048,869 |
18,899,520,227 |
33,831,816,999 |
119,866,814,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,667,024,066 |
15,353,962,257 |
29,920,723,941 |
111,150,523,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,687,024,803 |
3,545,557,970 |
3,911,093,058 |
8,716,290,322 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
117,818,745 |
57,626,007 |
97,764,399 |
61,227,401 |
|
7. Chi phí tài chính |
673,682,236 |
821,134,527 |
886,641,222 |
942,393,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
664,865,896 |
819,786,900 |
884,270,942 |
934,039,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,160,237,685 |
1,113,393,805 |
7,168,766,845 |
984,761,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,157,452,326 |
2,114,399,757 |
2,214,584,677 |
2,233,409,924 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,186,528,699 |
-445,744,112 |
-6,261,135,287 |
4,616,952,313 |
|
12. Thu nhập khác |
44,936,625 |
52,155,500 |
18,084,760,315 |
23,385,800 |
|
13. Chi phí khác |
20,375,000 |
275,761 |
2,743,828,591 |
47,928,206 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,561,625 |
51,879,739 |
15,340,931,724 |
-24,542,406 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,161,967,074 |
-393,864,373 |
9,079,796,437 |
4,592,409,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,945,264,180 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,161,967,074 |
-393,864,373 |
6,134,532,257 |
4,592,409,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,161,967,074 |
-393,864,373 |
6,134,532,257 |
4,592,409,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-586 |
-73 |
1,137 |
851 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-586 |
-73 |
1,137 |
851 |
|