1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,262,825,905 |
16,155,788,846 |
16,889,298,788 |
32,354,048,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,262,825,905 |
16,155,788,846 |
16,889,298,788 |
32,354,048,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,688,398,239 |
15,125,148,386 |
12,306,849,177 |
30,667,024,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,574,427,666 |
1,030,640,460 |
4,582,449,611 |
1,687,024,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
163,580,466 |
100,989,650 |
59,637,831 |
117,818,745 |
|
7. Chi phí tài chính |
950,407,365 |
949,035,384 |
1,288,539,064 |
673,682,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
946,765,079 |
941,383,767 |
1,012,897,125 |
664,865,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,270,960,671 |
1,862,017,468 |
1,137,956,145 |
2,160,237,685 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,438,414,812 |
2,291,494,798 |
2,530,032,235 |
2,157,452,326 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,921,774,716 |
-3,970,917,540 |
-314,440,002 |
-3,186,528,699 |
|
12. Thu nhập khác |
14,001,932 |
32,035,462 |
2,500 |
44,936,625 |
|
13. Chi phí khác |
221,899,421 |
79,938,305 |
4,600,000 |
20,375,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-207,897,489 |
-47,902,843 |
-4,597,500 |
24,561,625 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,129,672,205 |
-4,018,820,383 |
-319,037,502 |
-3,161,967,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,559,426 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,129,672,205 |
-4,020,379,809 |
-319,037,502 |
-3,161,967,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,129,672,205 |
-4,020,379,809 |
-319,037,502 |
-3,161,967,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-586 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-580 |
-745 |
-59 |
-586 |
|