TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,867,242,713 |
86,791,537,208 |
67,388,183,964 |
38,577,162,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
205,528,347 |
340,050,348 |
76,128,922 |
476,304,215 |
|
1. Tiền |
205,528,347 |
340,050,348 |
76,128,922 |
476,304,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,173,233,615 |
64,710,585,841 |
44,137,645,928 |
14,365,747,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,728,781,667 |
56,363,868,201 |
48,679,839,875 |
45,874,031,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,915,054,486 |
6,864,582,760 |
6,694,908,754 |
7,349,947,728 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,605,744,654 |
10,552,482,072 |
7,802,475,881 |
7,917,282,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,076,347,192 |
-9,070,347,192 |
-19,039,578,582 |
-46,775,514,893 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,469,080,845 |
21,548,243,712 |
22,933,475,969 |
23,481,792,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,469,080,845 |
21,548,243,712 |
22,933,475,969 |
23,481,792,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,399,906 |
192,657,307 |
240,933,145 |
253,319,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
14,620,000 |
36,392,500 |
57,752,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,038,044 |
152,772,550 |
181,931,365 |
172,957,330 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,361,862 |
25,264,757 |
22,609,280 |
22,609,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,606,693,217 |
26,007,430,255 |
21,508,357,172 |
21,092,476,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,606,693,217 |
21,447,452,237 |
21,508,357,172 |
21,092,476,667 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,681,721,286 |
17,555,602,432 |
17,583,385,242 |
17,167,504,737 |
|
- Nguyên giá |
80,032,219,752 |
79,511,452,708 |
80,032,219,753 |
80,318,067,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,350,498,466 |
-61,955,850,276 |
-62,448,834,511 |
-63,150,562,496 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,924,971,931 |
3,891,849,805 |
3,924,971,930 |
3,924,971,930 |
|
- Nguyên giá |
4,268,709,931 |
4,235,587,805 |
4,268,709,930 |
4,268,709,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,559,978,018 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
71,116,203,358 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-66,556,225,340 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,473,935,930 |
112,798,967,463 |
88,896,541,136 |
59,669,639,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,663,861,155 |
71,577,664,056 |
62,472,116,519 |
63,523,733,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,663,861,155 |
71,577,664,056 |
62,472,116,519 |
63,523,733,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,898,327,502 |
16,431,169,785 |
11,349,236,256 |
11,249,689,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,783,331,158 |
3,081,970,075 |
3,099,385,175 |
4,420,202,675 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,169,257,761 |
10,483,425,477 |
9,889,986,789 |
9,410,508,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
988,646,708 |
1,167,243,494 |
974,343,495 |
966,019,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
208,709,055 |
793,709,055 |
1,249,576,452 |
1,822,576,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,859,966,130 |
140,220,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,683,992,460 |
2,864,526,964 |
1,619,945,415 |
1,578,890,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,208,204,200 |
34,751,973,025 |
33,811,973,025 |
33,412,052,225 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,385,756,269 |
1,385,756,269 |
|
186,124,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,810,074,775 |
41,221,303,407 |
26,424,424,617 |
-3,854,094,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,810,074,775 |
41,221,303,407 |
26,424,424,617 |
-3,854,094,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
135,722,242,765 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
135,722,242,765 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
11,307,997,005 |
|
10,646,189,407 |
10,646,189,407 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,356,762,207 |
-119,399,929,335 |
-63,080,604,767 |
-93,359,123,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,220,554,022 |
-117,398,526,043 |
-59,148,667,506 |
-49,777,456,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,136,208,185 |
-2,001,403,292 |
-3,931,937,261 |
-43,581,667,053 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,473,935,930 |
112,798,967,463 |
88,896,541,136 |
59,669,639,654 |
|