MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,215,235,156,632 1,368,089,066,785 1,336,866,202,508 1,201,974,386,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,477,068,220 26,389,973,722 28,098,106,162 20,451,642,621
1. Tiền 37,477,068,220 26,389,973,722 28,098,106,162 20,451,642,621
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,053,000,000,000 1,157,000,000,000 1,226,000,000,000 1,102,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,053,000,000,000 1,157,000,000,000 1,226,000,000,000 1,102,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,602,167,106 155,181,694,861 52,699,618,405 57,507,289,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,775,715,455 51,390,638,500 48,785,253,299 54,075,665,911
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,043,927,176 96,718,431,038 700,180,000 722,820,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,782,524,475 7,072,625,323 3,214,185,106 2,708,803,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,374,316,379 10,493,727,943 10,340,302,221 9,963,184,471
1. Hàng tồn kho 9,374,316,379 10,493,727,943 10,340,302,221 9,963,184,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,781,604,927 19,023,670,259 19,728,175,720 12,052,269,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,366,109,895 2,440,489,632 7,595,912,243 3,945,032,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 415,495,032 13,801,433,678 10,347,272,858 7,515,678,130
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,781,746,949 1,784,990,619 591,558,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,393,640,786 268,722,838,220 418,423,308,941 402,920,511,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,986,000 149,986,000 140,986,000 131,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 158,986,000 149,986,000 140,986,000 131,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,435,096,770 104,923,203,079 268,594,752,973 253,307,858,832
1. Tài sản cố định hữu hình 116,287,068,088 104,810,341,063 268,504,914,263 253,233,020,122
- Nguyên giá 1,241,238,824,144 1,241,532,924,144 1,416,440,079,362 1,416,819,901,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,124,951,756,056 -1,136,722,583,081 -1,147,935,165,099 -1,163,586,881,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 148,028,682 112,862,016 89,838,710 74,838,710
- Nguyên giá 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,087,076,018 -6,122,242,684 -6,145,265,990 -6,160,265,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,181,818 75,176,058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,181,818 75,176,058
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,307,173,950 137,307,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,307,173,950 137,307,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,474,202,248 26,267,299,133 26,060,396,018 25,853,492,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,474,202,248 26,267,299,133 26,060,396,018 25,853,492,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,495,628,797,418 1,636,811,905,005 1,755,289,511,449 1,604,894,898,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,795,027,352 148,344,843,229 387,215,070,085 185,638,288,658
I. Nợ ngắn hạn 112,795,027,352 148,344,843,229 387,215,070,085 185,638,288,658
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,372,939,227 9,511,032,746 9,511,661,987 9,498,593,178
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 318,645,384 407,399,794 704,294,314 392,169,744
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,164,921,864 26,885,065,943 37,933,166,149 29,551,476,593
4. Phải trả người lao động 37,065,344,913 15,891,942,874 33,697,247,415 39,924,164,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,681,905 196,694,128 642,695,336 10,114,271,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,638,152,890 3,711,996,633 209,425,348,873 6,904,020,212
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,000,000,000 82,011,932,942 75,211,524,842 73,495,944,620
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,213,341,169 9,728,778,169 20,089,131,169 15,757,647,669
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,382,833,770,066 1,488,467,061,776 1,368,074,441,364 1,419,256,609,414
I. Vốn chủ sở hữu 1,382,833,770,066 1,488,467,061,776 1,368,074,441,364 1,419,256,609,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 312,214,329,168
4. Vốn khác của chủ sở hữu 137,307,173,950 137,307,173,950 123,627,173,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 317,058,615,347
8. Quỹ đầu tư phát triển 491,965,770,565 491,965,770,565 505,645,770,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 353,560,825,551 459,194,117,261 338,801,496,849 389,983,664,899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,180,470,808 353,560,825,551 116,060,825,551 116,060,825,551
- LNST chưa phân phối kỳ này 243,380,354,743 105,633,291,710 222,740,671,298 273,922,839,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,495,628,797,418 1,636,811,905,005 1,755,289,511,449 1,604,894,898,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.