1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,642,914,120,371 |
1,234,298,918,623 |
1,331,678,415,590 |
1,275,668,538,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,836,794,490 |
5,165,515,183 |
11,039,895,778 |
4,828,552,214 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,636,077,325,881 |
1,229,133,403,440 |
1,320,638,519,812 |
1,270,839,986,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,475,234,646,304 |
1,092,200,701,046 |
1,181,398,764,827 |
1,110,412,512,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
160,842,679,577 |
136,932,702,394 |
139,239,754,985 |
160,427,473,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,543,811,155 |
46,870,779,272 |
131,505,764,070 |
27,470,844,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,106,515,020 |
6,853,160,551 |
32,966,095,299 |
55,952,572,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,063,101,980 |
19,974,207,298 |
19,324,505,049 |
17,894,688,361 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
28,690,405,393 |
28,388,701,994 |
40,600,069,518 |
29,013,703,439 |
|
9. Chi phí bán hàng |
91,944,950,536 |
60,637,291,637 |
68,043,709,716 |
64,213,073,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,602,539,855 |
24,231,100,783 |
33,321,474,884 |
29,896,556,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,422,890,714 |
120,470,630,689 |
177,014,308,674 |
66,849,818,215 |
|
12. Thu nhập khác |
655,500,509 |
70,623,666 |
64,476,145 |
459,093,772 |
|
13. Chi phí khác |
300,355,267 |
87,297,408 |
1,368,047,018 |
1,301,884,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
355,145,242 |
-16,673,742 |
-1,303,570,873 |
-842,791,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,778,035,956 |
120,453,956,947 |
175,710,737,801 |
66,007,027,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,485,444,254 |
9,372,051,993 |
6,863,459,768 |
7,282,833,012 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,292,591,702 |
111,081,904,954 |
168,847,278,033 |
58,724,194,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,244,230,944 |
98,281,312,000 |
159,791,553,569 |
45,734,583,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,048,360,758 |
12,800,592,954 |
9,055,724,464 |
12,989,610,673 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
469 |
712 |
248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|