TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,765,296,965,789 |
3,594,991,814,478 |
3,723,195,089,682 |
3,671,205,412,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,520,863,243 |
70,866,829,327 |
67,915,254,320 |
50,179,789,700 |
|
1. Tiền |
83,520,863,243 |
70,606,102,140 |
67,915,254,320 |
40,679,789,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
260,727,187 |
|
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
634,550,000,000 |
646,050,000,000 |
765,350,000,000 |
813,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
634,500,000,000 |
646,000,000,000 |
765,300,000,000 |
813,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,845,883,036,600 |
1,749,202,855,278 |
1,710,950,407,398 |
1,574,963,271,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,727,796,258,787 |
1,644,904,456,480 |
1,581,612,354,285 |
1,438,195,369,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,612,042,299 |
31,483,787,677 |
42,952,273,972 |
77,772,259,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,718,488,071 |
96,344,992,801 |
109,827,595,242 |
82,024,973,013 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,243,752,557 |
-23,530,381,680 |
-23,441,816,101 |
-23,029,330,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,166,689,697,852 |
1,090,638,919,895 |
1,143,428,331,200 |
1,191,609,580,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,195,324,838,821 |
1,121,328,427,953 |
1,191,390,618,329 |
1,239,339,416,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,635,140,969 |
-30,689,508,058 |
-47,962,287,129 |
-47,729,835,128 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,653,368,094 |
38,233,209,978 |
35,551,096,764 |
41,002,770,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,298,963,163 |
3,275,089,099 |
3,033,854,229 |
5,533,422,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,279,554,453 |
32,737,274,541 |
29,028,548,759 |
33,194,553,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,074,850,478 |
2,220,846,338 |
3,488,693,776 |
2,274,794,490 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,014,017,529,591 |
2,048,904,114,063 |
2,052,651,339,378 |
2,052,557,895,064 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,757,425,867 |
1,709,076,548 |
1,710,225,680 |
1,707,895,548 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,757,425,867 |
1,709,076,548 |
1,710,225,680 |
1,707,895,548 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
319,950,679,782 |
314,965,421,895 |
310,195,175,464 |
301,538,363,051 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
208,081,560,653 |
203,815,280,535 |
199,767,866,077 |
191,110,283,122 |
|
- Nguyên giá |
526,509,753,246 |
528,823,930,316 |
529,640,569,858 |
523,811,988,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,428,192,593 |
-325,008,649,781 |
-329,872,703,781 |
-332,701,704,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,869,119,129 |
111,150,141,360 |
110,427,309,387 |
110,428,079,929 |
|
- Nguyên giá |
129,728,954,636 |
129,444,040,194 |
128,784,748,370 |
129,537,455,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,859,835,507 |
-18,293,898,834 |
-18,357,438,983 |
-19,109,375,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,859,350,591 |
49,565,531,827 |
49,345,272,540 |
53,745,150,004 |
|
- Nguyên giá |
56,105,443,119 |
56,105,443,119 |
56,179,278,100 |
61,373,684,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,246,092,528 |
-6,539,911,292 |
-6,834,005,560 |
-7,628,534,295 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,771,602,698 |
2,046,637,728 |
2,690,167,728 |
587,827,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,771,602,698 |
2,046,637,728 |
2,690,167,728 |
587,827,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,608,842,947,747 |
1,648,626,821,271 |
1,657,425,661,500 |
1,664,568,516,377 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
842,989,484,193 |
868,612,231,448 |
880,361,941,947 |
907,107,502,750 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
862,750,455,837 |
862,750,455,837 |
862,750,455,837 |
862,750,455,837 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-96,896,992,283 |
-82,735,866,014 |
-85,686,736,284 |
-105,289,442,210 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,835,522,906 |
31,990,624,794 |
31,284,836,466 |
30,410,142,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,835,522,906 |
31,990,624,794 |
31,284,836,466 |
30,410,142,344 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,779,314,495,380 |
5,643,895,928,541 |
5,775,846,429,060 |
5,723,763,307,837 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,009,763,939,369 |
2,767,720,039,358 |
2,757,194,172,810 |
2,652,874,085,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,942,650,413,074 |
2,701,531,121,675 |
2,693,574,875,801 |
2,589,037,066,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,838,370,957,219 |
1,663,958,817,190 |
1,659,430,172,433 |
1,484,860,655,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,586,913,815 |
42,414,837,736 |
38,491,834,307 |
36,744,582,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,391,249,748 |
8,693,970,614 |
5,529,196,251 |
11,506,361,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,179,404,149 |
12,924,810,282 |
15,560,944,701 |
18,429,973,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,415,604,395 |
3,977,684,365 |
9,166,517,365 |
11,677,376,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,644,886,481 |
3,269,798,040 |
2,298,472,367 |
2,663,608,382 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,048,996,412 |
29,692,706,251 |
31,764,602,424 |
23,339,728,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
987,559,362,364 |
929,647,689,237 |
927,203,577,579 |
993,889,287,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,453,038,491 |
6,950,807,960 |
4,129,558,374 |
5,925,491,123 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,113,526,295 |
66,188,917,683 |
63,619,297,009 |
63,837,018,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
273,041,632 |
260,630,711 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
528,448,611 |
528,448,611 |
528,448,611 |
528,448,611 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,585,077,684 |
35,660,469,072 |
32,817,806,766 |
33,047,939,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,769,550,556,011 |
2,876,175,889,183 |
3,018,652,256,250 |
3,070,889,222,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,769,550,556,011 |
2,876,175,889,183 |
3,018,652,256,250 |
3,070,889,222,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,739,257,171 |
57,739,257,171 |
57,739,257,171 |
57,739,257,171 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-433,761,795,665 |
-433,099,848,386 |
-433,099,848,386 |
-433,099,848,386 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,388,123,979 |
-3,860,906,361 |
-6,945,405,478 |
-4,428,160,523 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
333,278,346,398 |
338,133,932,005 |
348,810,125,320 |
349,755,125,320 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
982,699,119 |
982,699,119 |
982,699,119 |
982,699,119 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
272,007,877,553 |
361,584,973,875 |
499,995,289,965 |
539,163,446,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
192,369,606,836 |
263,303,661,875 |
241,922,307,285 |
248,158,098,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,638,270,717 |
98,281,312,000 |
258,072,982,680 |
291,005,347,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
173,692,295,414 |
184,695,781,760 |
181,170,138,539 |
190,776,703,548 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,779,314,495,380 |
5,643,895,928,541 |
5,775,846,429,060 |
5,723,763,307,837 |
|