1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
7,956,201,599,378 |
8,698,350,340,089 |
14,513,700,065,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,306,007,198 |
2,869,373,438 |
8,121,934,198 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
7,948,895,592,180 |
8,695,480,966,651 |
14,505,578,131,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,725,704,420,289 |
8,415,230,733,574 |
14,218,508,204,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
223,191,171,891 |
280,250,233,077 |
287,069,926,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,381,744,802 |
31,806,349,567 |
32,168,148,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
13,322,264,611 |
23,959,243,227 |
20,007,698,025 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
12,492,421,949 |
21,090,500,015 |
14,534,372,882 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
171,456,253,146 |
209,404,842,679 |
243,512,470,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
25,226,052,425 |
32,593,199,157 |
36,163,344,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
29,568,346,511 |
46,099,297,581 |
19,554,561,655 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
424,040,397 |
|
13. Chi phí khác |
|
818,190,666 |
404,847,571 |
1,082,178,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-818,190,666 |
-404,847,571 |
-658,137,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
28,750,155,845 |
45,694,450,010 |
18,896,423,943 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,280,278,140 |
7,177,198,119 |
3,434,732,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-358,417,365 |
-343,775,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
21,469,877,705 |
38,875,669,256 |
15,805,466,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,846,746,915 |
38,241,750,473 |
15,141,332,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
623,130,790 |
633,918,783 |
664,133,172 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
562 |
1,018 |
397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|