1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
32,217,867,953 |
34,382,074,085 |
941,943,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
32,217,867,953 |
34,382,074,085 |
941,943,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
25,833,003,392 |
33,956,324,830 |
7,387,250,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,384,864,561 |
425,749,255 |
-6,445,306,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
148,486 |
28,462 |
5,659 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,409,315,316 |
-496,667 |
6,002,369,842 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,852,103,957 |
2,980,393,602 |
2,463,377,653 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
908,395,582 |
473,212,630 |
1,044,791,871 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,784,801,808 |
-3,027,331,848 |
-15,955,840,179 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
90,378,247 |
3,662,442 |
4,498,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-90,378,247 |
-3,662,442 |
-4,498,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,875,180,055 |
-3,030,994,290 |
-15,960,339,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,875,180,055 |
-3,030,994,290 |
-15,960,339,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,875,180,055 |
-3,030,994,290 |
-15,960,339,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|