MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Dược Bảo Châu (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,217,867,953 34,382,074,085 941,943,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,217,867,953 34,382,074,085 941,943,748
4. Giá vốn hàng bán 25,833,003,392 33,956,324,830 7,387,250,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,384,864,561 425,749,255 -6,445,306,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148,486 28,462 5,659
7. Chi phí tài chính 3,409,315,316 -496,667 6,002,369,842
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,852,103,957 2,980,393,602 2,463,377,653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 908,395,582 473,212,630 1,044,791,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,784,801,808 -3,027,331,848 -15,955,840,179
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 90,378,247 3,662,442 4,498,861
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -90,378,247 -3,662,442 -4,498,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,875,180,055 -3,030,994,290 -15,960,339,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,875,180,055 -3,030,994,290 -15,960,339,040
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,875,180,055 -3,030,994,290 -15,960,339,040
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.