TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
276,637,769,832 |
306,456,152,308 |
296,609,985,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,096,414,303 |
422,431,446 |
419,098,581 |
|
1. Tiền |
|
5,096,414,303 |
422,431,446 |
419,098,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
115,613,205,029 |
145,015,786,791 |
135,528,344,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
68,467,345,387 |
94,378,432,464 |
85,416,477,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
47,122,704,642 |
50,151,199,327 |
50,102,291,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,155,000 |
486,155,000 |
9,575,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
154,726,641,557 |
160,446,639,775 |
160,080,168,464 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
155,014,866,557 |
160,734,864,775 |
160,368,393,464 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-288,225,000 |
-288,225,000 |
-288,225,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,201,508,943 |
571,294,296 |
582,374,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,201,508,943 |
466,176,728 |
450,451,963 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
105,117,568 |
131,922,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
375,707,196,788 |
370,424,506,509 |
360,594,183,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
310,277,218,934 |
312,279,748,844 |
305,095,604,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
310,277,218,934 |
312,279,748,844 |
305,095,604,097 |
|
- Nguyên giá |
|
392,919,880,135 |
401,625,535,135 |
401,663,535,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-82,642,661,201 |
-89,345,786,291 |
-96,567,931,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
40,874,508,656 |
32,239,613,846 |
32,188,806,923 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
40,874,508,656 |
32,239,613,846 |
32,188,806,923 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
190,000,000 |
190,000,000 |
190,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
190,000,000 |
190,000,000 |
190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
24,365,469,198 |
25,715,143,819 |
23,119,772,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,365,469,198 |
25,715,143,819 |
23,119,772,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
652,344,966,620 |
676,880,658,817 |
657,204,169,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
222,550,546,517 |
254,434,142,890 |
265,659,087,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
209,757,349,850 |
240,125,290,031 |
253,373,187,159 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
17,615,645,111 |
25,942,586,432 |
20,791,163,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
27,249,811 |
1,800,000,000 |
799,387,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,119,536,024 |
2,123,342,914 |
2,170,275,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
821,534,844 |
242,054,351 |
139,059,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,053,587,376 |
282,000,000 |
17,659,347,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,743,690,030 |
2,714,924,346 |
2,773,618,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
184,401,375,000 |
206,045,650,334 |
208,065,603,193 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
974,731,654 |
974,731,654 |
974,731,654 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
12,793,196,667 |
14,308,852,859 |
12,285,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
12,793,196,667 |
14,308,852,859 |
12,285,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
429,794,420,103 |
422,446,515,927 |
391,545,082,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
429,794,420,103 |
422,446,515,927 |
391,545,082,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-251,000,000 |
-251,000,000 |
-251,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,436,829,134 |
2,436,829,134 |
2,436,829,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
210,461,950,969 |
203,117,046,793 |
172,212,613,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
183,444,061,625 |
183,444,061,625 |
183,444,061,625 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
27,017,889,344 |
19,672,985,168 |
-11,231,448,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,146,640,000 |
2,143,640,000 |
2,146,640,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
652,344,966,620 |
676,880,658,817 |
657,204,169,578 |
|