MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Dược Bảo Châu (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 276,637,769,832 306,456,152,308 296,609,985,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,096,414,303 422,431,446 419,098,581
1. Tiền 5,096,414,303 422,431,446 419,098,581
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,613,205,029 145,015,786,791 135,528,344,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,467,345,387 94,378,432,464 85,416,477,464
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,122,704,642 50,151,199,327 50,102,291,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,155,000 486,155,000 9,575,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 154,726,641,557 160,446,639,775 160,080,168,464
1. Hàng tồn kho 155,014,866,557 160,734,864,775 160,368,393,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -288,225,000 -288,225,000 -288,225,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,201,508,943 571,294,296 582,374,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,201,508,943 466,176,728 450,451,963
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,117,568 131,922,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,707,196,788 370,424,506,509 360,594,183,772
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 310,277,218,934 312,279,748,844 305,095,604,097
1. Tài sản cố định hữu hình 310,277,218,934 312,279,748,844 305,095,604,097
- Nguyên giá 392,919,880,135 401,625,535,135 401,663,535,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,642,661,201 -89,345,786,291 -96,567,931,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,874,508,656 32,239,613,846 32,188,806,923
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,874,508,656 32,239,613,846 32,188,806,923
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,000,000 190,000,000 190,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000 190,000,000 190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 24,365,469,198 25,715,143,819 23,119,772,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,365,469,198 25,715,143,819 23,119,772,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,344,966,620 676,880,658,817 657,204,169,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 222,550,546,517 254,434,142,890 265,659,087,159
I. Nợ ngắn hạn 209,757,349,850 240,125,290,031 253,373,187,159
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,615,645,111 25,942,586,432 20,791,163,314
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,249,811 1,800,000,000 799,387,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,119,536,024 2,123,342,914 2,170,275,769
4. Phải trả người lao động 821,534,844 242,054,351 139,059,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,053,587,376 282,000,000 17,659,347,163
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,743,690,030 2,714,924,346 2,773,618,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,401,375,000 206,045,650,334 208,065,603,193
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 974,731,654 974,731,654 974,731,654
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,793,196,667 14,308,852,859 12,285,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,793,196,667 14,308,852,859 12,285,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,794,420,103 422,446,515,927 391,545,082,419
I. Vốn chủ sở hữu 429,794,420,103 422,446,515,927 391,545,082,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -251,000,000 -251,000,000 -251,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,436,829,134 2,436,829,134 2,436,829,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 210,461,950,969 203,117,046,793 172,212,613,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,444,061,625 183,444,061,625 183,444,061,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,017,889,344 19,672,985,168 -11,231,448,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,146,640,000 2,143,640,000 2,146,640,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,344,966,620 676,880,658,817 657,204,169,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.