1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,066,992,098 |
26,755,423,543 |
324,016,158,402 |
92,849,975,664 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,066,992,098 |
26,755,423,543 |
324,016,158,402 |
92,849,975,664 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,220,493,725 |
8,963,334,275 |
282,258,616,485 |
79,995,353,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,846,498,373 |
17,792,089,268 |
41,757,541,917 |
12,854,621,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
195,694,638 |
197,292,080 |
555,336,769 |
136,911,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,508,606,303 |
14,771,347,462 |
14,992,486,378 |
10,330,955,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,508,606,303 |
14,771,347,462 |
14,992,486,378 |
10,330,955,420 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,991,485,566 |
2,494,651,234 |
1,577,373,652 |
3,060,183,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,542,101,142 |
723,382,652 |
25,743,018,656 |
-399,605,496 |
|
12. Thu nhập khác |
493,826 |
6,275,030 |
3,763 |
6,270,000 |
|
13. Chi phí khác |
156,391,631 |
35,004,526 |
50,381,526 |
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-155,897,805 |
-28,729,496 |
-50,377,763 |
6,269,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,386,203,337 |
694,653,156 |
25,692,640,893 |
-393,335,498 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,373,299,006 |
1,187,544,837 |
4,010,077,779 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,012,904,331 |
-492,891,681 |
21,682,563,114 |
-393,335,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,426,102,658 |
-790,231,905 |
19,783,153,837 |
16,226,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,586,801,673 |
297,340,224 |
1,899,409,277 |
-409,561,520 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|