MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,790,155,228 312,678,246,870 373,707,244,804 167,840,016,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,839,145,556 44,217,823,133 29,440,039,096 2,359,459,316
1. Tiền 18,839,145,556 44,217,823,133 29,440,039,096 2,359,459,316
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,478,545,006 114,732,010,533 271,695,853,164 104,160,172,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,043,436,715 40,847,272,425 165,792,332,640 44,124,921,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,056,051,631 64,241,689,993 88,335,201,054 51,820,927,251
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,879,056,660 3,143,048,115 11,068,319,470 3,714,323,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,818,177,025 153,002,973,118 71,928,326,190 53,532,659,399
1. Hàng tồn kho 148,818,177,025 153,002,973,118 71,928,326,190 53,532,659,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 654,287,641 725,440,086 643,026,354 7,787,725,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 273,904,941 187,990,971 211,803,342 7,306,131,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 274,027,700 308,479,115 336,510,732 464,763,484
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,355,000 228,970,000 94,712,280 16,830,729
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,341,212,983,200 1,335,072,771,674 1,324,777,294,224 1,340,079,244,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,368,755,156 158,368,755,156 158,368,755,156 163,289,215,315
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 158,368,755,156 158,368,755,156 158,368,755,156 163,289,215,315
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,175,074,756,928 1,169,103,937,583 1,158,887,113,328 1,151,872,954,101
1. Tài sản cố định hữu hình 1,174,661,492,634 1,168,697,233,040 1,158,493,528,287 1,151,479,369,060
- Nguyên giá 1,291,418,396,834 1,295,918,396,834 1,303,618,922,534 1,290,164,341,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,756,904,200 -127,221,163,794 -145,125,394,247 -138,684,972,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 413,264,294 406,704,543 393,585,041 393,585,041
- Nguyên giá 738,459,500 738,459,500 738,459,500 738,459,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,195,206 -331,754,957 -344,874,459 -344,874,459
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191,972,077 191,972,077 191,972,077 2,039,946,410
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,972,077 191,972,077 191,972,077 2,039,946,410
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,577,499,039 7,408,106,858 7,329,453,663 22,877,128,854
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,577,499,039 7,408,106,858 7,329,453,663 22,877,128,854
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,686,003,138,428 1,647,751,018,544 1,698,484,539,028 1,507,919,261,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 954,644,717,758 911,704,122,319 940,614,539,753 935,606,646,540
I. Nợ ngắn hạn 282,324,400,064 263,836,395,524 316,333,812,958 163,870,174,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,903,991,111 41,964,963,780 243,203,412,364 53,406,101,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 179,184,773,116 171,806,008,381 4,819,645,515 60,172,364,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,890,064,228 10,027,989,715 14,105,405,961 8,347,991,463
4. Phải trả người lao động 1,164,581,398 1,013,829,588 92,464,997 747,293,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,415,376,431 7,193,736,600 7,339,756,100 1,908,545,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,924,935,120 7,188,867,460 7,132,128,021 4,447,200,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,840,678,660 24,641,000,000 39,641,000,000 34,840,678,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 672,320,317,694 647,867,726,795 624,280,726,795 771,736,471,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 33,361,752,240 39,163,128,076 39,016,128,076 39,018,978,737
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 33,793,966,735 142,767,787,529
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605,164,598,719 608,704,598,719 585,264,598,719 589,949,705,409
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 731,358,420,670 736,046,896,225 757,869,999,275 572,312,614,822
I. Vốn chủ sở hữu 731,358,420,670 736,046,896,225 757,869,999,275 572,312,614,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 540,488,870,000 540,488,870,000 540,488,870,000 507,258,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 540,488,870,000 540,488,870,000 507,258,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,134,732,047
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,806,686,527 131,638,524,404 148,533,444,381 10,559,984,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,988,536,151 131,773,386,526 10,543,758,597
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,649,988,253 16,760,057,855 16,226,022
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 63,062,864,143 63,919,501,821 68,847,684,894 49,359,028,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,686,003,138,428 1,647,751,018,544 1,698,484,539,028 1,507,919,261,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.