1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,018,672,317 |
458,146,581,907 |
133,874,777,517 |
82,243,172,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,018,672,317 |
458,146,581,907 |
133,874,777,517 |
82,243,172,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,079,504,060 |
203,441,428,878 |
83,283,509,622 |
57,478,685,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,939,168,257 |
254,705,153,029 |
50,591,267,895 |
24,764,486,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,562,812,963 |
741,227,637 |
6,003,778,906 |
8,500,682,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,379,232,325 |
1,046,791,930 |
2,001,252 |
371,018,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,379,232,325 |
1,046,791,930 |
2,001,252 |
371,018,231 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
173,127,647 |
168,658,523 |
198,484,535 |
198,484,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,862,618,464 |
6,569,016,879 |
3,080,483,300 |
2,587,472,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,087,002,784 |
247,661,913,334 |
53,314,077,714 |
30,108,193,825 |
|
12. Thu nhập khác |
10 |
200,000,000 |
304,545,453 |
129,090,910 |
|
13. Chi phí khác |
54,802,356 |
24,264,007 |
148,175,399 |
70 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,802,346 |
175,735,993 |
156,370,054 |
129,090,840 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,032,200,438 |
247,837,649,327 |
53,470,447,768 |
30,237,284,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,989,153,074 |
49,726,218,190 |
11,761,366,492 |
6,125,798,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-306,188,506 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,349,235,870 |
198,111,431,137 |
41,709,081,276 |
24,111,486,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,919,384,454 |
129,999,359,378 |
26,991,802,769 |
15,936,045,683 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,429,851,416 |
68,112,071,759 |
14,717,278,507 |
8,175,440,738 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
436 |
3,053 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
634 |
374 |
|