TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,125,246,238 |
799,015,770,915 |
928,279,287,906 |
886,121,713,009 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,054,199,858 |
164,558,961,584 |
53,002,900,738 |
46,086,501,410 |
|
1. Tiền |
93,054,199,858 |
39,558,961,584 |
48,002,900,738 |
46,086,501,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
125,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
290,407,152,783 |
410,405,769,221 |
636,328,103,254 |
575,038,661,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
290,407,152,783 |
410,405,769,221 |
636,328,103,254 |
575,038,661,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,388,401,808 |
134,641,222,348 |
141,373,520,444 |
143,375,833,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,563,956,191 |
164,627,716,398 |
165,347,324,495 |
172,659,589,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,471,532,069 |
8,743,760,761 |
14,262,342,114 |
9,569,013,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,970,000 |
323,874,141 |
817,982,787 |
201,359,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,792,056,452 |
-39,054,128,952 |
-39,054,128,952 |
-39,054,128,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,650,897,803 |
78,815,154,074 |
86,900,494,103 |
107,038,738,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,650,897,803 |
78,815,154,074 |
86,900,494,103 |
107,038,738,417 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,624,593,986 |
10,594,663,688 |
10,674,269,367 |
14,581,978,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
673,841,815 |
2,155,111,479 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,217,709,675 |
7,505,821,922 |
9,783,283,629 |
13,699,184,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,733,042,496 |
933,730,287 |
890,985,738 |
882,793,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,398,521,314,726 |
1,287,776,646,792 |
1,279,050,836,250 |
1,310,178,105,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
557,023,386,201 |
557,013,660,834 |
557,100,965,215 |
585,036,397,115 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
557,023,386,201 |
557,013,660,834 |
557,100,965,215 |
585,036,397,115 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,726,135,787 |
222,357,734,168 |
217,063,464,416 |
212,954,228,800 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,726,135,787 |
222,357,734,168 |
217,063,464,416 |
212,954,228,800 |
|
- Nguyên giá |
341,505,896,030 |
339,139,501,484 |
335,362,746,938 |
334,208,515,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,779,760,243 |
-116,781,767,316 |
-118,299,282,522 |
-121,254,286,708 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,288,862,761 |
7,686,380,459 |
8,820,123,685 |
15,594,965,759 |
|
- Nguyên giá |
962,508,035,030 |
1,077,488,895,935 |
1,100,246,754,210 |
1,116,063,924,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-946,219,172,269 |
-1,069,802,515,476 |
-1,091,426,630,525 |
-1,100,468,959,051 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
536,853,590,883 |
450,889,759,321 |
444,313,999,504 |
448,430,237,900 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
536,853,590,883 |
450,889,759,321 |
444,313,999,504 |
448,430,237,900 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,983,261,842 |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,983,261,842 |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,646,077,252 |
25,173,248,096 |
27,096,419,516 |
23,506,412,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,010,123,380 |
3,089,760,326 |
5,565,397,848 |
4,463,471,588 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,376,767,420 |
9,376,767,420 |
9,376,767,420 |
7,441,152,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,259,186,452 |
12,706,720,350 |
12,154,254,248 |
11,601,788,146 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,026,646,560,964 |
2,086,792,417,707 |
2,207,330,124,156 |
2,196,299,818,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,085,909,030,000 |
934,967,206,674 |
1,058,171,961,867 |
1,011,635,391,845 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,372,174,161 |
335,144,113,229 |
479,192,620,346 |
438,411,143,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,286,541,744 |
101,133,205,276 |
100,218,242,499 |
101,506,318,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,483,920,140 |
84,978,118,805 |
198,781,108,359 |
199,476,374,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,754,543,346 |
72,558,493,520 |
83,885,502,124 |
92,896,638,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
257,336,092 |
255,922,734 |
|
244,625,554 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,368,082,246 |
14,756,000,000 |
15,344,054,200 |
90,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,000,000 |
7,583,232,042 |
5,033,488,028 |
2,908,216,246 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
474,317,666 |
296,887,240 |
34,612,070,542 |
29,421,077,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,344,324,315 |
48,191,145,000 |
34,546,762,000 |
5,096,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,391,108,612 |
5,391,108,612 |
6,771,392,594 |
6,771,392,594 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
803,536,855,839 |
599,823,093,445 |
578,979,341,521 |
573,224,248,788 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
327,676,840,018 |
270,226,206,632 |
268,920,630,724 |
253,830,539,192 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,557,997,286 |
70,164,204,793 |
46,877,917,793 |
46,857,917,793 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,854,540,000 |
10,094,540,000 |
9,691,528,000 |
16,838,528,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,403,347,632 |
2,403,347,632 |
2,403,347,632 |
2,868,827,216 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
223,044,130,903 |
246,934,794,388 |
251,085,917,372 |
252,828,436,587 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
940,737,530,964 |
1,151,825,211,033 |
1,149,158,162,289 |
1,184,664,427,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
940,737,530,964 |
1,151,825,211,033 |
1,149,158,162,289 |
1,184,664,427,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
424,152,890,000 |
429,087,890,000 |
429,087,890,000 |
429,087,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
424,152,890,000 |
429,087,890,000 |
429,087,890,000 |
429,087,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,666,700,947 |
105,666,700,947 |
114,638,546,830 |
114,638,546,830 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
199,849,987,698 |
337,656,698,051 |
354,779,470,349 |
380,885,498,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,515,952,109 |
207,657,338,673 |
327,787,667,580 |
197,788,308,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,334,035,589 |
129,999,359,378 |
26,991,802,769 |
183,097,190,249 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
211,067,952,319 |
279,413,922,035 |
250,652,255,110 |
260,052,491,770 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,026,646,560,964 |
2,086,792,417,707 |
2,207,330,124,156 |
2,196,299,818,896 |
|