MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,125,246,238 799,015,770,915 928,279,287,906 886,121,713,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,054,199,858 164,558,961,584 53,002,900,738 46,086,501,410
1. Tiền 93,054,199,858 39,558,961,584 48,002,900,738 46,086,501,410
2. Các khoản tương đương tiền 125,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290,407,152,783 410,405,769,221 636,328,103,254 575,038,661,247
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290,407,152,783 410,405,769,221 636,328,103,254 575,038,661,247
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,388,401,808 134,641,222,348 141,373,520,444 143,375,833,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,563,956,191 164,627,716,398 165,347,324,495 172,659,589,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,471,532,069 8,743,760,761 14,262,342,114 9,569,013,753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,970,000 323,874,141 817,982,787 201,359,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,792,056,452 -39,054,128,952 -39,054,128,952 -39,054,128,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,650,897,803 78,815,154,074 86,900,494,103 107,038,738,417
1. Hàng tồn kho 117,650,897,803 78,815,154,074 86,900,494,103 107,038,738,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,624,593,986 10,594,663,688 10,674,269,367 14,581,978,551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 673,841,815 2,155,111,479
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,217,709,675 7,505,821,922 9,783,283,629 13,699,184,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,733,042,496 933,730,287 890,985,738 882,793,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,398,521,314,726 1,287,776,646,792 1,279,050,836,250 1,310,178,105,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 557,023,386,201 557,013,660,834 557,100,965,215 585,036,397,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 557,023,386,201 557,013,660,834 557,100,965,215 585,036,397,115
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,726,135,787 222,357,734,168 217,063,464,416 212,954,228,800
1. Tài sản cố định hữu hình 225,726,135,787 222,357,734,168 217,063,464,416 212,954,228,800
- Nguyên giá 341,505,896,030 339,139,501,484 335,362,746,938 334,208,515,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,779,760,243 -116,781,767,316 -118,299,282,522 -121,254,286,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 16,288,862,761 7,686,380,459 8,820,123,685 15,594,965,759
- Nguyên giá 962,508,035,030 1,077,488,895,935 1,100,246,754,210 1,116,063,924,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,219,172,269 -1,069,802,515,476 -1,091,426,630,525 -1,100,468,959,051
IV. Tài sản dở dang dài hạn 536,853,590,883 450,889,759,321 444,313,999,504 448,430,237,900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 536,853,590,883 450,889,759,321 444,313,999,504 448,430,237,900
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,983,261,842 24,655,863,914 24,655,863,914 24,655,863,914
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,983,261,842 24,655,863,914 24,655,863,914 24,655,863,914
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,646,077,252 25,173,248,096 27,096,419,516 23,506,412,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,010,123,380 3,089,760,326 5,565,397,848 4,463,471,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,376,767,420 9,376,767,420 9,376,767,420 7,441,152,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,259,186,452 12,706,720,350 12,154,254,248 11,601,788,146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,026,646,560,964 2,086,792,417,707 2,207,330,124,156 2,196,299,818,896
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,085,909,030,000 934,967,206,674 1,058,171,961,867 1,011,635,391,845
I. Nợ ngắn hạn 282,372,174,161 335,144,113,229 479,192,620,346 438,411,143,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,286,541,744 101,133,205,276 100,218,242,499 101,506,318,066
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,483,920,140 84,978,118,805 198,781,108,359 199,476,374,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,754,543,346 72,558,493,520 83,885,502,124 92,896,638,217
4. Phải trả người lao động 257,336,092 255,922,734 244,625,554
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,368,082,246 14,756,000,000 15,344,054,200 90,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,000,000 7,583,232,042 5,033,488,028 2,908,216,246
9. Phải trả ngắn hạn khác 474,317,666 296,887,240 34,612,070,542 29,421,077,553
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,344,324,315 48,191,145,000 34,546,762,000 5,096,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,391,108,612 5,391,108,612 6,771,392,594 6,771,392,594
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 803,536,855,839 599,823,093,445 578,979,341,521 573,224,248,788
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 327,676,840,018 270,226,206,632 268,920,630,724 253,830,539,192
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,557,997,286 70,164,204,793 46,877,917,793 46,857,917,793
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,854,540,000 10,094,540,000 9,691,528,000 16,838,528,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,403,347,632 2,403,347,632 2,403,347,632 2,868,827,216
12. Dự phòng phải trả dài hạn 223,044,130,903 246,934,794,388 251,085,917,372 252,828,436,587
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 940,737,530,964 1,151,825,211,033 1,149,158,162,289 1,184,664,427,051
I. Vốn chủ sở hữu 940,737,530,964 1,151,825,211,033 1,149,158,162,289 1,184,664,427,051
1. Vốn góp của chủ sở hữu 424,152,890,000 429,087,890,000 429,087,890,000 429,087,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 424,152,890,000 429,087,890,000 429,087,890,000 429,087,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,666,700,947 105,666,700,947 114,638,546,830 114,638,546,830
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199,849,987,698 337,656,698,051 354,779,470,349 380,885,498,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,515,952,109 207,657,338,673 327,787,667,580 197,788,308,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,334,035,589 129,999,359,378 26,991,802,769 183,097,190,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 211,067,952,319 279,413,922,035 250,652,255,110 260,052,491,770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,026,646,560,964 2,086,792,417,707 2,207,330,124,156 2,196,299,818,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.