1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,132,498,422 |
49,132,063 |
8,434,098,375 |
8,995,541,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,132,498,422 |
49,132,063 |
8,434,098,375 |
8,995,541,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,960,378,833 |
29,147,131 |
7,706,978,085 |
8,264,533,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,172,119,589 |
19,984,932 |
727,120,290 |
731,007,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
487,547,797 |
2,212,837,656 |
1,239,334,337 |
8,914,719,805 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,352,220,932 |
69,471,900 |
15,511,472,379 |
670,402,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
33,450,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
98,641,500 |
64,382,715 |
62,961,085 |
144,249,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-292,390,598 |
1,429,312,300 |
1,555,016,664 |
1,279,726,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,205,637,416 |
669,655,673 |
-15,162,995,501 |
7,551,349,493 |
|
12. Thu nhập khác |
1,403,738,827 |
12,200,000 |
|
27,272,728 |
|
13. Chi phí khác |
1,872,435,092 |
|
1,102,419 |
80,405,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-468,696,265 |
12,200,000 |
-1,102,419 |
-53,132,534 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,736,941,151 |
681,855,673 |
-15,164,097,920 |
7,498,216,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-959,631,108 |
224,671,278 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-25,494,198 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,722,066,457 |
457,184,395 |
-15,164,097,920 |
7,498,216,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,720,628,854 |
457,713,857 |
-15,164,384,305 |
7,498,389,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,437,603 |
-529,462 |
286,385 |
-172,952 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
178 |
14 |
-471 |
233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|