MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,266,064,086 17,359,769,578 66,479,271,375 77,571,473,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,266,064,086 17,359,769,578 66,479,271,375 77,571,473,901
4. Giá vốn hàng bán 21,747,954,661 21,403,001,002 27,785,749,695 31,740,570,387
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -13,481,890,575 -4,043,231,424 38,693,521,680 45,830,903,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 674,002 2,188,833 7,757,613 8,478,236
7. Chi phí tài chính 7,657,752,880 9,292,879,702 7,659,531,630 5,333,447,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,657,752,880 9,292,879,702 7,659,531,630 5,333,447,356
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,481,155,804 1,174,312,402 5,513,769,318 5,012,919,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,808,038,750 2,436,212,561 2,774,852,950 2,639,789,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -28,428,164,007 -16,944,447,256 22,753,125,395 32,853,225,429
12. Thu nhập khác 125,532,535 53,021,106 92,551,259 125,236,168
13. Chi phí khác 428,854,591 1,189,496,126 146,184,368 243,063,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -303,322,056 -1,136,475,020 -53,633,109 -117,827,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -28,731,486,063 -18,080,922,276 22,699,492,286 32,735,398,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 288,024,132 266,234,755 267,173,634 350,733,850
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -29,019,510,195 -18,347,157,031 22,432,318,652 32,384,664,196
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -29,019,510,195 -18,347,157,031 22,432,318,652 32,384,664,196
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -933 -590 643 928
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -933 -590 643 928
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.