1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,266,064,086 |
17,359,769,578 |
66,479,271,375 |
77,571,473,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,266,064,086 |
17,359,769,578 |
66,479,271,375 |
77,571,473,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,747,954,661 |
21,403,001,002 |
27,785,749,695 |
31,740,570,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-13,481,890,575 |
-4,043,231,424 |
38,693,521,680 |
45,830,903,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
674,002 |
2,188,833 |
7,757,613 |
8,478,236 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,657,752,880 |
9,292,879,702 |
7,659,531,630 |
5,333,447,356 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,657,752,880 |
9,292,879,702 |
7,659,531,630 |
5,333,447,356 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,481,155,804 |
1,174,312,402 |
5,513,769,318 |
5,012,919,954 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,808,038,750 |
2,436,212,561 |
2,774,852,950 |
2,639,789,011 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,428,164,007 |
-16,944,447,256 |
22,753,125,395 |
32,853,225,429 |
|
12. Thu nhập khác |
125,532,535 |
53,021,106 |
92,551,259 |
125,236,168 |
|
13. Chi phí khác |
428,854,591 |
1,189,496,126 |
146,184,368 |
243,063,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-303,322,056 |
-1,136,475,020 |
-53,633,109 |
-117,827,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,731,486,063 |
-18,080,922,276 |
22,699,492,286 |
32,735,398,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
288,024,132 |
266,234,755 |
267,173,634 |
350,733,850 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-29,019,510,195 |
-18,347,157,031 |
22,432,318,652 |
32,384,664,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,019,510,195 |
-18,347,157,031 |
22,432,318,652 |
32,384,664,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-933 |
-590 |
643 |
928 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-933 |
-590 |
643 |
928 |
|