1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,439,107,176 |
|
220,719,645,500 |
21,587,216,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,439,107,176 |
|
220,719,645,500 |
21,587,216,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,712,636,855 |
|
216,581,589,345 |
21,376,506,170 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,726,470,321 |
|
4,138,056,155 |
210,710,280 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-74,692,699 |
|
21,053 |
680,166,667 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,790,206,220 |
|
2,142,763,632 |
788,906,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,790,206,220 |
|
2,142,763,632 |
788,906,033 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
713,207,596 |
|
554,582,303 |
465,262,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
172,535,475 |
|
740,707,936 |
454,920,132 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
975,828,331 |
|
700,023,337 |
-818,211,615 |
|
12. Thu nhập khác |
26,403 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
75,391,240 |
|
5,625,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,364,837 |
|
-5,625,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
900,463,494 |
|
694,398,337 |
-818,211,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
230,195,449 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
670,268,045 |
|
694,398,337 |
-818,211,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
670,268,045 |
|
694,398,337 |
-818,211,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|