1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,957,875,692 |
239,818,158,586 |
202,452,859,178 |
189,381,434,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,882,673,758 |
358,698,067 |
163,369,801 |
268,259,682 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,075,201,934 |
239,459,460,519 |
202,289,489,377 |
189,113,174,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,419,102,106 |
194,490,954,899 |
156,298,413,388 |
147,462,006,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,656,099,828 |
44,968,505,620 |
45,991,075,989 |
41,651,167,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,739,802,011 |
6,777,129,678 |
8,015,770,838 |
7,565,510,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
174,882,686 |
303,322,169 |
693,225,666 |
237,704,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
174,664,000 |
303,322,169 |
693,115,666 |
237,704,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,038,298,424 |
5,526,462,128 |
3,903,978,931 |
2,617,983,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,327,724,150 |
25,641,138,488 |
24,955,116,028 |
24,093,319,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,854,996,579 |
20,274,712,513 |
24,454,526,202 |
22,267,671,677 |
|
12. Thu nhập khác |
349,184,984 |
193,501,914 |
38,751,092 |
167,079,587 |
|
13. Chi phí khác |
1,100,664,396 |
85,869,236 |
17,544,903 |
204,791,745 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-751,479,412 |
107,632,678 |
21,206,189 |
-37,712,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,103,517,167 |
20,382,345,191 |
24,475,732,391 |
22,229,959,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,330,973,801 |
4,222,370,935 |
5,054,927,377 |
4,538,864,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,772,543,366 |
16,159,974,256 |
19,420,805,014 |
17,691,094,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,772,543,366 |
16,159,974,256 |
19,420,805,014 |
17,691,094,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,258 |
5,387 |
6,474 |
5,897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,258 |
5,387 |
|
|
|