1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,492,909,161 |
18,014,454,099 |
17,274,994,777 |
17,862,238,202 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,492,909,161 |
18,014,454,099 |
17,274,994,777 |
17,862,238,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,807,704,224 |
14,107,599,380 |
13,085,432,589 |
14,157,189,912 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,685,204,937 |
3,906,854,719 |
4,189,562,188 |
3,705,048,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
184,741,219 |
169,639,987 |
91,309,400 |
81,080,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
235,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,320,372,520 |
1,508,121,452 |
1,855,890,164 |
1,786,345,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
810,916,741 |
1,581,405,138 |
712,810,714 |
2,772,731,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
738,656,895 |
986,968,116 |
1,712,170,710 |
-773,184,169 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,746,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
4,746,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
738,656,895 |
986,968,116 |
1,712,170,710 |
-768,438,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
150,731,379 |
199,393,623 |
344,058,142 |
-148,683,308 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
587,925,516 |
787,574,493 |
1,368,112,568 |
-619,754,861 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
587,925,516 |
787,574,493 |
1,368,112,568 |
-619,754,861 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
263 |
352 |
612 |
-277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
263 |
352 |
612 |
-277 |
|