MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,645,332,123 21,168,655,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,645,332,123 21,168,655,490
4. Giá vốn hàng bán 11,492,657,218 17,430,261,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,152,674,905 3,738,394,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 70,318,046 116,912,859
7. Chi phí tài chính 1,300,761 2,055,306
- Trong đó: Chi phí lãi vay 935,490 2,055,306
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,809,504,599 1,302,902,757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 939,510,111 1,321,156,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 472,677,480 1,229,192,553
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 2,570,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,570,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 472,677,480 1,226,622,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 101,095,496 245,838,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 371,581,984 980,783,933
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 371,581,984 980,783,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 166 438
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 166 438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.