MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,992,739,733 39,503,711,393 40,322,481,148 59,551,052,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,975,050,611 12,597,528,663 11,655,263,185 15,899,339,083
1. Tiền 2,075,050,611 1,397,528,663 1,455,263,185 799,339,083
2. Các khoản tương đương tiền 9,900,000,000 11,200,000,000 10,200,000,000 15,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,115,421,229 8,143,465,152 9,794,478,127 23,604,612,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,901,607,201 9,325,620,507 10,425,410,282 11,607,278,324
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 380,160,000 526,150,000 13,248,006,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,130,000 208,437,800 233,511,000 139,920,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,373,475,972 -1,390,593,155 -1,390,593,155 -1,390,593,155
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,902,267,893 18,762,717,578 18,872,739,836 19,979,166,775
1. Hàng tồn kho 20,902,267,893 18,762,717,578 18,872,739,836 19,979,166,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,933,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,933,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 475,623,789 1,299,580,853 1,242,583,079 1,771,039,851
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 475,623,789 1,299,580,853 1,242,583,079 1,771,039,851
1. Tài sản cố định hữu hình 475,623,789 1,299,580,853 1,242,583,079 1,771,039,851
- Nguyên giá 54,534,721,777 55,398,721,777 55,398,721,777 55,984,176,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,059,097,988 -54,099,140,924 -54,156,138,698 -54,213,136,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,468,363,522 40,803,292,246 41,565,064,227 61,322,092,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,190,546,512 2,145,230,097 2,055,263,919 22,106,951,658
I. Nợ ngắn hạn 2,190,546,512 2,145,230,097 2,055,263,919 22,106,951,658
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,332,969 497,958,000 453,275,575 8,568,809,346
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 184,810,480 92,807,358 80,772,250 383,462,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 499,246,147 124,668,615 637,017,638 576,155,634
4. Phải trả người lao động 501,608,445 513,647,653 49,985 546,038,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,166,410,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 833,907,204 834,207,204 833,907,204 834,334,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,641,267 81,941,267 50,241,267 31,741,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,277,817,010 38,658,062,149 39,509,800,308 39,215,140,585
I. Vốn chủ sở hữu 39,277,817,010 38,658,062,149 39,509,800,308 39,215,140,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,536,404,433 12,536,404,433 12,536,404,433 12,543,257,032
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,743,612,577 2,123,857,716 2,975,595,875 2,674,083,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,743,612,577 2,123,857,716 823,441,276 2,674,083,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,152,154,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,468,363,522 40,803,292,246 41,565,064,227 61,322,092,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.