TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,884,740,486 |
119,287,968,108 |
120,905,862,517 |
115,731,417,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,705,752,473 |
1,290,349,441 |
3,977,273,371 |
3,584,348,015 |
|
1. Tiền |
2,705,752,473 |
1,290,349,441 |
3,977,273,371 |
3,584,348,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,727,640,194 |
74,293,404,008 |
73,403,963,716 |
68,372,556,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,273,383,544 |
22,506,645,409 |
21,295,101,183 |
15,290,693,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
923,076,593 |
1,680,309,835 |
1,837,814,372 |
2,260,194,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,817,426,720 |
54,392,695,427 |
54,557,294,824 |
55,107,915,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,874,487,470 |
39,730,190,400 |
41,809,521,594 |
42,441,389,305 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,874,487,470 |
39,730,190,400 |
41,809,521,594 |
42,441,389,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,576,860,349 |
3,974,024,259 |
1,715,103,836 |
1,333,123,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,489,018,023 |
1,941,453,237 |
802,990,209 |
526,066,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,956,366,126 |
1,963,560,897 |
843,103,502 |
738,047,649 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
131,476,200 |
69,010,125 |
69,010,125 |
69,010,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,757,661,866 |
344,658,221,659 |
340,840,876,871 |
335,653,430,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,296,007,032 |
162,153,074,829 |
157,731,491,475 |
152,211,168,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,296,007,032 |
162,153,074,829 |
157,731,491,475 |
152,211,168,141 |
|
- Nguyên giá |
286,035,008,109 |
286,477,226,854 |
287,593,813,217 |
287,593,813,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,739,001,077 |
-124,324,152,025 |
-129,862,321,742 |
-135,382,645,076 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,349,813,729 |
14,393,305,725 |
14,997,544,291 |
15,330,421,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,349,813,729 |
14,393,305,725 |
14,997,544,291 |
15,330,421,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,642,402,352 |
463,946,189,767 |
461,746,739,388 |
451,384,848,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
378,195,404,083 |
362,550,518,705 |
365,021,716,758 |
364,791,099,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,519,825,771 |
229,874,940,393 |
249,346,138,446 |
249,115,521,324 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,645,607,629 |
30,080,709,720 |
22,236,816,415 |
18,526,335,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,910,302,423 |
11,184,314,009 |
18,458,889,394 |
17,313,758,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,008,529,314 |
53,743,417,536 |
54,006,100,274 |
54,005,814,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,377,569,983 |
1,629,218,974 |
2,132,314,839 |
2,707,959,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,135,816,654 |
30,352,763,647 |
33,689,776,945 |
37,521,224,459 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,501,545,994 |
36,144,062,733 |
34,301,786,805 |
34,419,976,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,655,400,000 |
66,455,400,000 |
84,235,400,000 |
84,335,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
132,675,578,312 |
132,675,578,312 |
115,675,578,312 |
115,675,578,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,715,578,312 |
38,715,578,312 |
21,715,578,312 |
21,715,578,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,446,998,269 |
101,395,671,062 |
96,725,022,630 |
86,593,748,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,271,708,269 |
101,220,381,062 |
96,549,732,630 |
86,418,458,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-101,147,757,654 |
-107,199,084,861 |
-111,869,733,293 |
-122,001,007,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-98,018,455,598 |
-98,018,455,598 |
-98,018,455,598 |
-98,018,455,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,129,302,056 |
-9,180,629,263 |
-13,851,277,695 |
-23,982,551,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,642,402,352 |
463,946,189,767 |
461,746,739,388 |
451,384,848,306 |
|