TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,713,785,528 |
153,744,960,525 |
|
162,970,265,512 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,509,507,060 |
78,449,446,070 |
|
97,601,297,679 |
|
1. Tiền |
6,509,507,060 |
6,449,446,070 |
|
4,601,297,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
93,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,994,823,164 |
4,562,739,514 |
|
5,163,256,327 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,693,823,134 |
3,318,232,268 |
|
2,948,730,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
262,602,247 |
262,602,247 |
|
737,183,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,174,777,854 |
6,118,285,070 |
|
6,613,722,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,136,380,071 |
-5,136,380,071 |
|
-5,136,380,071 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,225,032,868 |
63,441,410,769 |
|
53,741,102,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,107,873,917 |
74,324,251,818 |
|
64,618,048,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,882,841,049 |
-10,882,841,049 |
|
-10,876,945,384 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,984,422,436 |
7,291,364,172 |
|
6,464,608,718 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,718,130,808 |
1,802,808,523 |
|
1,420,550,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,066,291,628 |
5,488,555,649 |
|
4,836,669,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,000,000 |
|
|
207,388,426 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,721,536,969 |
69,637,567,135 |
|
63,596,946,400 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
306,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
306,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,415,536,969 |
69,331,567,135 |
|
63,290,946,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,482,842,429 |
37,741,008,609 |
|
32,384,659,898 |
|
- Nguyên giá |
198,081,888,239 |
197,839,031,096 |
|
197,839,031,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,599,045,810 |
-160,098,022,487 |
|
-165,454,371,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,932,694,540 |
31,590,558,526 |
|
30,906,286,502 |
|
- Nguyên giá |
47,899,041,811 |
47,899,041,811 |
|
47,899,041,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,966,347,271 |
-16,308,483,285 |
|
-16,992,755,309 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,435,322,497 |
223,382,527,660 |
|
226,567,211,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,838,222,822 |
25,284,364,265 |
|
23,952,855,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,743,222,822 |
25,189,364,265 |
|
23,857,855,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,685,799,091 |
18,350,582,166 |
|
16,550,615,898 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,782,100,125 |
1,985,931,933 |
|
1,095,901,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,026,218 |
126,977,563 |
|
54,439,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,968,664,780 |
1,834,650,049 |
|
2,333,449,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,166,665 |
167,666,664 |
|
2,162,499,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,965,009 |
72,965,009 |
|
77,925,417 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
568,890,609 |
1,107,980,556 |
|
566,612,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,542,610,325 |
1,542,610,325 |
|
1,016,410,325 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
95,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
95,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,597,099,675 |
198,098,163,395 |
|
202,614,356,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,597,099,675 |
198,098,163,395 |
|
202,614,356,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,679,180,000 |
128,679,180,000 |
|
128,679,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-260,435,693 |
-260,435,693 |
|
-260,435,693 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,879,569,973 |
6,879,569,973 |
|
6,879,569,973 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,298,785,395 |
62,799,849,115 |
|
67,316,042,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,435,322,497 |
223,382,527,660 |
|
226,567,211,912 |
|