MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 434,946,929,436 452,122,485,751 325,799,454,336 512,965,314,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,100,034,051 45,096,332,950 9,704,393,330 5,188,131,257
1. Tiền 6,100,034,051 45,096,332,950 9,704,393,330 5,188,131,257
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,345,121,330 25,945,121,330 25,945,121,330 26,245,121,330
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,345,121,330 25,945,121,330 25,945,121,330 26,245,121,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,246,768,796 75,536,893,385 56,041,481,153 140,864,774,904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,341,682,419 51,395,684,933 25,284,729,944 105,147,556,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,080,695,074 4,653,420,253 5,641,009,441 6,352,118,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,860,630,598 19,524,027,494 25,151,981,063 29,401,339,078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,239,295 -36,239,295 -36,239,295 -36,239,295
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 315,962,462,830 289,204,401,062 225,725,650,124 308,410,176,476
1. Hàng tồn kho 315,962,462,830 289,204,401,062 225,725,650,124 308,410,176,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,292,542,429 16,339,737,024 8,382,808,399 32,257,110,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,814,868,211 1,604,763,126 774,845,362 892,771,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,477,674,218 14,708,812,572 6,592,461,731 31,340,988,276
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,161,326 1,015,501,306 23,351,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,827,828,820 153,117,504,597 148,464,892,355 143,873,190,941
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,215,384,418 110,775,326,895 106,392,981,351 102,029,536,949
1. Tài sản cố định hữu hình 113,158,243,112 108,896,497,517 104,692,463,901 100,507,331,427
- Nguyên giá 277,235,312,307 277,235,312,307 277,235,312,307 277,235,312,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,077,069,195 -168,338,814,790 -172,542,848,406 -176,727,980,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính 577,897,070 505,659,934 433,422,797 361,185,661
- Nguyên giá 1,866,171,402 1,866,171,402 1,866,171,402 1,866,171,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,288,274,332 -1,360,511,468 -1,432,748,605 -1,504,985,741
3. Tài sản cố định vô hình 1,479,244,236 1,373,169,444 1,267,094,653 1,161,019,861
- Nguyên giá 2,125,455,400 2,125,455,400 2,125,455,400 2,125,455,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -646,211,164 -752,285,956 -858,360,747 -964,435,539
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,121,122,190 17,121,122,190 17,121,122,190 17,121,122,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,121,122,190 17,121,122,190 17,121,122,190 17,121,122,190
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,937,205,400 12,937,205,400 12,937,205,400 12,937,205,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,378,453,400 35,378,453,400 35,378,453,400 35,378,453,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,441,248,000 -22,441,248,000 -22,441,248,000 -22,441,248,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,554,116,812 12,283,850,112 12,013,583,414 11,785,326,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,554,116,812 12,283,850,112 12,013,583,414 11,785,326,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 592,774,758,256 605,239,990,348 474,264,346,691 656,838,505,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 414,070,599,660 437,785,537,061 304,560,340,879 491,209,260,305
I. Nợ ngắn hạn 401,836,929,470 427,346,373,899 294,732,121,415 481,991,984,539
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,045,776,609 104,885,434,658 139,177,065,351 254,835,023,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,000,000 20,000,000 20,000,000 7,954,295,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,308,906 145,023,032 60,131,276 83,692,008
4. Phải trả người lao động 3,439,020,666 1,853,791,691 3,331,211,874 3,884,879,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,320,136,817 11,963,020,129 10,303,106,854 13,212,181,487
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,127,580,099 1,761,072,204 1,769,167,668 2,181,839,372
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 296,359,055,993 305,377,429,305 138,763,835,512 199,152,174,543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,458,050,380 1,340,602,880 1,307,602,880 687,898,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,233,670,190 10,439,163,162 9,828,219,464 9,217,275,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,213,670,190 10,419,163,162 9,808,219,464 9,197,275,766
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,704,158,596 167,454,453,287 169,704,005,812 165,629,245,401
I. Vốn chủ sở hữu 178,704,158,596 167,454,453,287 169,704,005,812 165,629,245,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,250,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 641,000,000 641,000,000 641,000,000 641,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,186,841,404 -56,436,546,713 -54,186,994,188 -58,261,754,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45,998,256,942 -11,249,705,309 -9,000,152,784 -13,074,913,195
- LNST chưa phân phối kỳ này 811,415,538 -45,186,841,404 -45,186,841,404 -45,186,841,404
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 592,774,758,256 605,239,990,348 474,264,346,691 656,838,505,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.