MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 300,993,579,195 322,445,515,176 257,455,226,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,646,260,946 4,409,986,097 1,159,479,374
1. Tiền 12,421,310,946 4,206,486,097 942,853,974
2. Các khoản tương đương tiền 224,950,000 203,500,000 216,625,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,443,707,000 81,831,216,000 36,793,133,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -354,310,698 -80,326,698 -950,698
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,770,020,854 212,681,460,665 203,120,638,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,127,694,912 121,525,138,703 52,603,595,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,629,514,626 8,471,778,943 92,971,713,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 84,219,547,549
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,029,051,035 58,720,195,965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,016,239,719 -1,535,004,530 -1,174,865,839
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,919,305,385 18,267,975,617 582,161,508
1. Hàng tồn kho 26,919,305,385 18,267,975,617 582,161,508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,214,285,010 5,254,876,797 15,799,814,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,471,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 355,320,220 1,001,069,146 3,088,257,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,952,702 287,820,218 4,266,252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,618,012,088 3,957,515,493 12,707,290,812
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,835,107,749 43,372,849,517 124,076,164,541
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,429,234,762 35,365,586,036 116,246,415,326
1. Tài sản cố định hữu hình 14,476,165,132 34,825,832,914 33,000,061,905
- Nguyên giá 21,508,624,906 41,376,242,706 40,652,300,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,032,459,774 -6,550,409,792 -7,652,238,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,582,987 23,573,101
- Nguyên giá 330,600,000 251,600,000 251,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,017,013 -228,026,899 -251,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,892,486,643 516,180,021 83,246,353,421
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,277,847,884 7,044,817,233 6,931,420,796
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,957,847,884 4,724,817,233 4,611,420,796
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,320,000,000 2,320,000,000 2,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,128,025,103 962,446,248 898,328,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 972,278,112 962,446,248 459,895,517
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 155,746,991 438,432,902
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,828,686,944 365,818,364,693 381,531,391,308
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,188,834,853 315,051,208,517 352,092,448,180
I. Nợ ngắn hạn 270,701,285,964 293,086,807,987 208,386,881,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,827,860,373 52,705,142,815 40,812,083,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,455,849,000 2,575,649,000 9,456,159,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,198,961 209,021,999 349,928,350
4. Phải trả người lao động 267,918,534 152,729,023 352,702,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,523,432,891 438,045,478 2,925,755,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 20,743,561,562
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,926,190 -29,726,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,487,548,889 21,964,400,530 143,705,566,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,023,159,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,766,471,000 20,954,260,000 140,612,218,570
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 721,077,889 1,010,140,530 1,070,189,049
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,639,852,091 50,767,156,176 29,438,943,128
I. Vốn chủ sở hữu 50,639,852,091 50,767,156,176 29,438,943,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 252,704,760 252,704,760 252,704,760
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 483,410,777 483,410,777 483,410,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -476,326,630 -349,022,545 -21,677,235,593
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,828,686,944 365,818,364,693 381,531,391,308
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.