1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
519,351,350,718 |
333,311,943,409 |
|
325,432,096,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
519,351,350,718 |
333,311,943,409 |
|
325,432,096,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
454,831,293,708 |
291,805,076,723 |
|
273,391,814,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,520,057,010 |
41,506,866,686 |
|
52,040,282,417 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
495,360,386 |
524,541,165 |
|
267,010,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,496,383,077 |
7,029,947,397 |
|
2,387,330,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,163,073,946 |
3,957,860,972 |
|
2,261,333,742 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,573,703,622 |
28,665,383,928 |
|
38,639,923,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,907,348,697 |
5,356,190,165 |
|
9,205,046,851 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,037,982,000 |
979,886,361 |
|
2,074,991,332 |
|
12. Thu nhập khác |
3,780,002 |
980,285,651 |
|
3,350,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,108 |
138,422,197 |
|
1,300,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,774,894 |
841,863,454 |
|
2,049,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,041,756,894 |
1,821,749,815 |
|
2,077,040,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
608,351,378 |
364,349,963 |
|
415,408,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,433,405,516 |
1,457,399,852 |
|
1,661,632,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,433,405,516 |
1,457,399,852 |
|
1,661,632,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|