TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
828,038,436,761 |
582,625,982,754 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,970,899,058 |
44,350,016,048 |
|
|
|
1. Tiền |
104,868,159,332 |
14,847,276,322 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,102,739,726 |
29,502,739,726 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
409,391,216,343 |
369,324,090,532 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
411,174,417,508 |
374,650,853,835 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,760,166,160 |
3,406,810,827 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,398,862,209 |
2,208,655,404 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,942,229,534 |
-10,942,229,534 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
244,979,272,798 |
166,236,611,981 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
244,979,272,798 |
166,236,611,981 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,697,048,562 |
2,715,264,193 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
837,577,915 |
1,083,851,796 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,825,611,620 |
1,476,258,887 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,859,027 |
155,153,510 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,456,280,507 |
33,960,633,039 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
502,790,228 |
502,790,228 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
502,790,228 |
502,790,228 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,273,228,539 |
12,965,231,477 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,237,657,748 |
12,934,077,352 |
|
|
|
- Nguyên giá |
36,582,184,739 |
36,949,328,121 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,344,526,991 |
-24,015,250,769 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,570,791 |
31,154,125 |
|
|
|
- Nguyên giá |
607,050,000 |
607,050,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-571,479,209 |
-575,895,875 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
152,727,272 |
309,137,059 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
152,727,272 |
309,137,059 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,527,534,468 |
20,183,474,275 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,527,534,468 |
20,183,474,275 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
862,494,717,268 |
616,586,615,793 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
811,251,458,462 |
563,885,957,135 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
811,251,458,462 |
563,885,957,135 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
502,233,372,174 |
274,222,242,535 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,594,923,481 |
4,351,436,313 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,054,717,330 |
562,456,911 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
6,673,547,255 |
7,783,540,312 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,272,273,186 |
2,084,550,773 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,042,622,912 |
993,035,145 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,510,744,484 |
248,000,045,332 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,469,064,507 |
17,264,369,052 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,400,193,133 |
8,624,280,762 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,243,258,806 |
52,700,658,658 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,148,444,150 |
52,605,844,002 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,206,923,432 |
22,206,923,432 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,940,960,718 |
5,398,360,570 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,940,960,718 |
5,398,360,570 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
94,814,656 |
94,814,656 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
94,814,656 |
94,814,656 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
862,494,717,268 |
616,586,615,793 |
|
|
|