1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,375,926,061 |
87,778,286,300 |
86,944,377,396 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,564,093 |
16,439,170 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,322,361,968 |
87,761,847,130 |
86,944,377,396 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,304,314,052 |
86,263,935,234 |
73,388,868,274 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,018,047,916 |
1,497,911,896 |
13,555,509,122 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
962,781,414 |
364,264,055 |
427,936,761 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,349,101,187 |
4,762,952,859 |
3,403,954,624 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,349,101,187 |
4,762,952,859 |
3,403,954,624 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
449,427,752 |
140,953,152 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,100,279,757 |
6,551,399,635 |
7,186,955,768 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,813,248,489 |
-9,860,673,195 |
3,124,765,391 |
|
|
12. Thu nhập khác |
537,474,924 |
7,013,548,512 |
1,796,270,055 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,951,515 |
5,674,946,084 |
1,325,269,757 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
532,523,409 |
1,338,602,428 |
471,000,298 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,345,771,898 |
-8,522,070,767 |
3,595,765,689 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
492,177,627 |
100,284,144 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,853,594,271 |
-8,622,354,911 |
3,595,765,689 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,853,594,271 |
-8,622,354,911 |
3,595,765,689 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
-1,825 |
761 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|