TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,345,201,349 |
7,630,700,448 |
9,701,458,441 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,588,644,923 |
1,358,950,790 |
2,165,761,720 |
|
|
1. Tiền |
1,588,644,923 |
1,358,950,790 |
2,165,761,720 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,197,567,354 |
4,124,562,329 |
5,206,784,192 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,685,794,607 |
2,586,755,728 |
2,845,508,929 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,463,481,350 |
1,536,089,162 |
2,337,626,433 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,370,666 |
226,296,915 |
268,223,003 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-160,079,269 |
-224,579,476 |
-244,574,173 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,657,870,098 |
358,463,680 |
568,477,608 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,657,870,098 |
|
568,477,608 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,901,118,974 |
1,788,723,649 |
1,760,434,921 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
530,384,655 |
567,789,632 |
699,671,775 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,892,978 |
61,892,978 |
61,892,978 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,308,841,341 |
1,159,041,039 |
998,870,168 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,398,467,871 |
80,831,945,021 |
71,618,977,011 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,470,911,167 |
67,503,882,943 |
63,139,216,642 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,922,849,742 |
58,216,878,687 |
52,230,930,430 |
|
|
- Nguyên giá |
92,476,940,989 |
92,884,475,896 |
91,520,289,148 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,554,091,247 |
-34,667,597,209 |
-39,289,358,718 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,190,704,256 |
9,287,004,256 |
9,287,004,256 |
|
|
- Nguyên giá |
8,345,556,556 |
|
9,441,856,556 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,852,300 |
|
-154,852,300 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,357,357,169 |
1,613,904,236 |
1,621,281,956 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,285,098,108 |
5,285,098,108 |
5,285,098,108 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,262,788,108 |
|
5,262,788,108 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,310,000 |
|
22,310,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,642,458,596 |
6,429,059,734 |
3,194,662,261 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,421,568,596 |
5,707,629,734 |
2,472,642,261 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,743,669,220 |
88,462,645,469 |
81,320,435,452 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,582,938,822 |
46,328,401,153 |
35,887,534,947 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,167,706,169 |
16,124,105,091 |
10,334,680,885 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,209,223,476 |
4,643,399,197 |
1,339,287,375 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
567,571,372 |
294,782,196 |
478,927,634 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
717,871,213 |
1,211,966,635 |
1,210,143,863 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,078,743,260 |
1,223,112,541 |
1,720,759,112 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,257,727 |
233,868,507 |
275,470,296 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7,369,183 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,415,232,653 |
30,204,296,062 |
25,552,854,062 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,063,000,000 |
10,837,000,000 |
11,077,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,352,232,653 |
19,367,296,062 |
14,475,854,062 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,160,730,398 |
42,134,244,316 |
45,432,900,505 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,160,730,398 |
42,134,244,316 |
45,432,900,505 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,800,800,000 |
47,800,800,000 |
47,800,800,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
193,687,500 |
193,687,500 |
193,687,500 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-894,062,500 |
|
-894,062,500 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,963,845,694 |
3,056,525,408 |
3,056,525,408 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
661,377,898 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,566,096,171 |
-8,684,083,990 |
-5,385,427,801 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,743,669,220 |
88,462,645,469 |
81,320,435,452 |
|
|