1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,853,990,276 |
166,075,515,422 |
105,484,970,195 |
11,415,962,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,853,990,276 |
166,075,515,422 |
105,484,970,195 |
11,415,962,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,027,695,358 |
144,067,541,631 |
76,703,632,175 |
10,921,445,881 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,826,294,918 |
22,007,973,791 |
28,781,338,020 |
494,516,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,215,575 |
1,897,455 |
28,131,757 |
4,768,843 |
|
7. Chi phí tài chính |
122,656,206 |
39,916,908 |
153,299,188 |
233,809,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
39,916,908 |
153,299,188 |
233,809,969 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,128,652 |
19,606,300 |
6,928,631,265 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,397,709,634 |
3,168,526,194 |
3,696,000,373 |
2,405,398,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,318,016,001 |
18,781,821,844 |
18,031,538,951 |
-2,139,922,431 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,318,016,001 |
18,781,821,844 |
18,031,538,951 |
-2,139,922,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,561,890,800 |
4,468,961,827 |
3,429,838,910 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,756,125,201 |
14,312,860,017 |
14,601,700,041 |
-2,139,922,431 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,756,125,201 |
14,312,860,017 |
14,601,700,041 |
-2,139,922,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|