1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
402,409,036,557 |
197,748,276,505 |
162,138,690,122 |
237,754,018,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,547,418,105 |
956,679,726 |
419,557,207 |
2,573,622,869 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
390,861,618,452 |
196,791,596,779 |
161,719,132,915 |
235,180,395,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,089,873,150 |
154,429,174,555 |
129,879,971,408 |
168,259,915,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,771,745,302 |
42,362,422,224 |
31,839,161,507 |
66,920,480,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,231,764,567 |
170,155,685,724 |
28,366,590,545 |
10,778,526,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,783,255,797 |
67,467,979,965 |
22,088,557,576 |
11,631,993,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,757,754,709 |
19,961,916,525 |
18,212,688,160 |
15,092,977,752 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,354,148,079 |
2,880,900,114 |
302,679,694 |
-360,077,793 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,451,153,396 |
10,023,463,387 |
9,049,523,672 |
9,034,316,340 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,762,698,928 |
31,035,487,740 |
34,359,079,939 |
37,595,451,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,360,549,827 |
106,872,076,970 |
-4,988,729,441 |
19,077,167,774 |
|
12. Thu nhập khác |
4,534,515,447 |
2,844,011,358 |
24,200,176,589 |
2,200,697,201 |
|
13. Chi phí khác |
1,949,346,932 |
8,387,608,472 |
1,903,264,916 |
-453,147,634 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,585,168,515 |
-5,543,597,114 |
22,296,911,673 |
2,653,844,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,945,718,342 |
101,328,479,856 |
17,308,182,232 |
21,731,012,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-148,869,946 |
24,689,545,044 |
8,159,041,863 |
9,408,871,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,376,024,955 |
62,138,391 |
86,446,070 |
220,807,143 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,718,563,333 |
76,576,796,421 |
9,062,694,299 |
12,101,334,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,465,036,191 |
78,894,130,825 |
9,062,694,299 |
16,992,686,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,746,472,858 |
-2,317,334,404 |
|
-4,891,352,434 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-1,399,202,383 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
10,461,896,682 |
|
|