MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,894,301,533,750 10,977,162,855,755 11,194,382,580,439 11,202,075,422,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 245,922,045,619 205,326,535,989 152,757,257,344 209,969,541,436
1. Tiền 236,431,830,200 193,724,940,852 141,248,672,020 199,675,349,788
2. Các khoản tương đương tiền 9,490,215,419 11,601,595,137 11,508,585,324 10,294,191,648
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176,800,000,000 177,100,000,000 186,000,000,000 192,810,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 176,800,000,000 177,100,000,000 186,000,000,000 192,810,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,347,131,221,173 4,362,268,988,194 4,346,263,186,297 4,284,693,602,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,220,360,313,242 1,154,986,195,736 1,086,433,465,388 1,061,147,658,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 216,803,572,359 223,161,802,845 219,501,724,384 221,639,061,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 266,130,000,000 277,950,000,000 277,450,000,000 277,450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,667,233,632,955 2,729,567,286,996 2,786,274,293,908 2,747,853,180,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,397,617,383 -23,397,617,383 -23,397,617,383 -23,397,617,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,320,000 1,320,000 1,320,000 1,320,000
IV. Hàng tồn kho 5,923,241,536,531 6,037,094,449,399 6,310,161,310,299 6,276,881,264,516
1. Hàng tồn kho 5,925,675,042,115 6,039,527,954,983 6,312,594,815,883 6,279,314,770,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584
V.Tài sản ngắn hạn khác 201,206,730,427 195,372,882,173 199,200,826,499 237,721,014,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165,788,480,324 162,126,149,100 164,432,440,665 204,212,899,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,381,668,161 18,443,303,296 18,688,721,020 17,228,085,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,036,581,942 14,803,429,777 16,079,664,814 16,280,029,105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,849,063,966,677 2,849,492,304,676 2,852,572,361,313 2,940,905,976,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,381,168,201,509 1,381,168,201,509 1,381,168,201,509 1,381,772,421,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,381,168,201,509 1,381,168,201,509 1,381,168,201,509 1,381,772,421,430
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 717,821,294,261 705,118,660,222 694,451,839,560 771,820,442,846
1. Tài sản cố định hữu hình 674,721,668,970 662,129,630,111 651,558,754,618 736,661,459,073
- Nguyên giá 1,025,474,910,044 1,020,267,830,277 1,017,983,861,786 1,095,819,486,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,753,241,074 -358,138,200,166 -366,425,107,168 -359,158,027,058
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,099,625,291 42,989,030,111 42,893,084,942 35,158,983,773
- Nguyên giá 45,413,736,874 45,413,736,874 45,413,736,874 37,775,580,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,314,111,583 -2,424,706,763 -2,520,651,932 -2,616,597,101
III. Bất động sản đầu tư 103,767,439,988 103,045,160,825 102,322,881,662 109,238,758,499
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878 152,093,988,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,688,392,890 -41,410,672,053 -42,132,951,216 -42,855,230,379
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,552,346,287 126,651,396,287 154,794,235,449 163,065,713,881
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,552,346,287 126,651,396,287 154,794,235,449 163,065,713,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn 350,014,860,356 356,565,370,352 352,397,731,886 353,132,626,743
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 313,345,065,583 319,907,015,051 320,209,694,745 319,849,616,952
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,449,160,396 63,449,160,396 63,449,160,396 22,344,249,112
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,779,365,623 -55,790,805,095 -60,261,123,255 -20,061,239,321
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 31,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 178,739,824,276 176,943,515,481 167,437,471,247 161,876,012,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,873,873,606 21,728,143,157 17,645,585,270 14,807,819,786
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,478,433,279 15,416,125,594 15,380,772,190 15,345,418,784
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 143,387,517,391 139,799,246,730 134,411,113,787 131,722,774,267
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,743,365,500,427 13,826,655,160,431 14,046,954,941,752 14,142,981,398,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,995,611,459,520 5,959,776,632,244 6,171,904,747,550 6,262,349,734,725
I. Nợ ngắn hạn 3,941,323,178,626 3,818,352,697,365 4,208,329,348,269 4,141,026,662,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 420,332,577,273 379,515,196,546 447,365,574,713 450,208,180,234
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,460,086,822,828 1,538,435,433,878 1,664,376,643,904 1,685,459,037,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,155,128,614 103,700,274,558 109,207,538,507 108,252,855,558
4. Phải trả người lao động 37,430,692,689 19,005,802,757 21,894,731,433 14,616,576,617
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 215,580,286,132 218,305,371,605 263,641,358,178 274,873,834,631
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 54,334,462,875 55,933,360,039 56,521,034,553 55,687,004,766
9. Phải trả ngắn hạn khác 588,892,797,734 652,394,953,772 659,186,652,071 634,400,438,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,004,779,204,345 790,546,665,028 928,851,848,081 855,146,209,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,305,391,297 1,493,234,727 1,487,052,909 1,487,052,909
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,425,814,839 59,022,404,455 55,796,913,920 60,895,473,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,054,288,280,894 2,141,423,934,879 1,963,575,399,281 2,121,323,071,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 117,817,043,372 117,817,043,372 116,129,925,376 116,129,925,376
7. Phải trả dài hạn khác 20,106,000,000 19,946,000,000 19,746,000,000 19,746,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,840,288,830,713 1,972,566,064,315 1,796,553,554,047 1,954,236,420,330
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,590,540,480 28,608,960,863 28,660,053,529 28,845,507,266
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,485,866,329 2,485,866,329 2,485,866,329 2,365,218,818
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,747,754,040,907 7,866,878,528,187 7,875,050,194,202 7,880,631,664,240
I. Vốn chủ sở hữu 7,747,754,040,907 7,866,878,528,187 7,875,050,194,202 7,880,631,664,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,975,110,000 10,975,110,000 12,779,090,000 14,895,110,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,687,037,740 84,687,037,740 84,750,559,258 84,750,836,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 299,658,147,423 376,385,254,378 382,237,014,069 388,615,516,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,362,864,769 297,491,123,553 292,880,986,562 282,266,802,242
- LNST chưa phân phối kỳ này 146,295,282,654 78,894,130,825 89,356,027,507 106,348,714,299
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 207,576,257,323 249,973,637,648 250,426,042,454 247,512,713,056
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,743,365,500,427 13,826,655,160,431 14,046,954,941,752 14,142,981,398,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.