TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,894,301,533,750 |
10,977,162,855,755 |
11,194,382,580,439 |
11,202,075,422,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
245,922,045,619 |
205,326,535,989 |
152,757,257,344 |
209,969,541,436 |
|
1. Tiền |
236,431,830,200 |
193,724,940,852 |
141,248,672,020 |
199,675,349,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,490,215,419 |
11,601,595,137 |
11,508,585,324 |
10,294,191,648 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
176,800,000,000 |
177,100,000,000 |
186,000,000,000 |
192,810,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
176,800,000,000 |
177,100,000,000 |
186,000,000,000 |
192,810,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,347,131,221,173 |
4,362,268,988,194 |
4,346,263,186,297 |
4,284,693,602,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,220,360,313,242 |
1,154,986,195,736 |
1,086,433,465,388 |
1,061,147,658,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
216,803,572,359 |
223,161,802,845 |
219,501,724,384 |
221,639,061,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
266,130,000,000 |
277,950,000,000 |
277,450,000,000 |
277,450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,667,233,632,955 |
2,729,567,286,996 |
2,786,274,293,908 |
2,747,853,180,001 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,397,617,383 |
-23,397,617,383 |
-23,397,617,383 |
-23,397,617,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,320,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,923,241,536,531 |
6,037,094,449,399 |
6,310,161,310,299 |
6,276,881,264,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,925,675,042,115 |
6,039,527,954,983 |
6,312,594,815,883 |
6,279,314,770,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,206,730,427 |
195,372,882,173 |
199,200,826,499 |
237,721,014,490 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
165,788,480,324 |
162,126,149,100 |
164,432,440,665 |
204,212,899,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,381,668,161 |
18,443,303,296 |
18,688,721,020 |
17,228,085,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,036,581,942 |
14,803,429,777 |
16,079,664,814 |
16,280,029,105 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,849,063,966,677 |
2,849,492,304,676 |
2,852,572,361,313 |
2,940,905,976,236 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,381,168,201,509 |
1,381,168,201,509 |
1,381,168,201,509 |
1,381,772,421,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,381,168,201,509 |
1,381,168,201,509 |
1,381,168,201,509 |
1,381,772,421,430 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
717,821,294,261 |
705,118,660,222 |
694,451,839,560 |
771,820,442,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
674,721,668,970 |
662,129,630,111 |
651,558,754,618 |
736,661,459,073 |
|
- Nguyên giá |
1,025,474,910,044 |
1,020,267,830,277 |
1,017,983,861,786 |
1,095,819,486,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,753,241,074 |
-358,138,200,166 |
-366,425,107,168 |
-359,158,027,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,099,625,291 |
42,989,030,111 |
42,893,084,942 |
35,158,983,773 |
|
- Nguyên giá |
45,413,736,874 |
45,413,736,874 |
45,413,736,874 |
37,775,580,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,314,111,583 |
-2,424,706,763 |
-2,520,651,932 |
-2,616,597,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
103,767,439,988 |
103,045,160,825 |
102,322,881,662 |
109,238,758,499 |
|
- Nguyên giá |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
152,093,988,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,688,392,890 |
-41,410,672,053 |
-42,132,951,216 |
-42,855,230,379 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,552,346,287 |
126,651,396,287 |
154,794,235,449 |
163,065,713,881 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,552,346,287 |
126,651,396,287 |
154,794,235,449 |
163,065,713,881 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
350,014,860,356 |
356,565,370,352 |
352,397,731,886 |
353,132,626,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
313,345,065,583 |
319,907,015,051 |
320,209,694,745 |
319,849,616,952 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,449,160,396 |
63,449,160,396 |
63,449,160,396 |
22,344,249,112 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,779,365,623 |
-55,790,805,095 |
-60,261,123,255 |
-20,061,239,321 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
178,739,824,276 |
176,943,515,481 |
167,437,471,247 |
161,876,012,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,873,873,606 |
21,728,143,157 |
17,645,585,270 |
14,807,819,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,478,433,279 |
15,416,125,594 |
15,380,772,190 |
15,345,418,784 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
143,387,517,391 |
139,799,246,730 |
134,411,113,787 |
131,722,774,267 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,743,365,500,427 |
13,826,655,160,431 |
14,046,954,941,752 |
14,142,981,398,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,995,611,459,520 |
5,959,776,632,244 |
6,171,904,747,550 |
6,262,349,734,725 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,941,323,178,626 |
3,818,352,697,365 |
4,208,329,348,269 |
4,141,026,662,935 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
420,332,577,273 |
379,515,196,546 |
447,365,574,713 |
450,208,180,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,460,086,822,828 |
1,538,435,433,878 |
1,664,376,643,904 |
1,685,459,037,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,155,128,614 |
103,700,274,558 |
109,207,538,507 |
108,252,855,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,430,692,689 |
19,005,802,757 |
21,894,731,433 |
14,616,576,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
215,580,286,132 |
218,305,371,605 |
263,641,358,178 |
274,873,834,631 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,334,462,875 |
55,933,360,039 |
56,521,034,553 |
55,687,004,766 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
588,892,797,734 |
652,394,953,772 |
659,186,652,071 |
634,400,438,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,004,779,204,345 |
790,546,665,028 |
928,851,848,081 |
855,146,209,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,305,391,297 |
1,493,234,727 |
1,487,052,909 |
1,487,052,909 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,425,814,839 |
59,022,404,455 |
55,796,913,920 |
60,895,473,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,054,288,280,894 |
2,141,423,934,879 |
1,963,575,399,281 |
2,121,323,071,790 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
117,817,043,372 |
117,817,043,372 |
116,129,925,376 |
116,129,925,376 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,106,000,000 |
19,946,000,000 |
19,746,000,000 |
19,746,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,840,288,830,713 |
1,972,566,064,315 |
1,796,553,554,047 |
1,954,236,420,330 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
73,590,540,480 |
28,608,960,863 |
28,660,053,529 |
28,845,507,266 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,485,866,329 |
2,485,866,329 |
2,485,866,329 |
2,365,218,818 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,747,754,040,907 |
7,866,878,528,187 |
7,875,050,194,202 |
7,880,631,664,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,747,754,040,907 |
7,866,878,528,187 |
7,875,050,194,202 |
7,880,631,664,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,538,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,975,110,000 |
10,975,110,000 |
12,779,090,000 |
14,895,110,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,687,037,740 |
84,687,037,740 |
84,750,559,258 |
84,750,836,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
299,658,147,423 |
376,385,254,378 |
382,237,014,069 |
388,615,516,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
153,362,864,769 |
297,491,123,553 |
292,880,986,562 |
282,266,802,242 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
146,295,282,654 |
78,894,130,825 |
89,356,027,507 |
106,348,714,299 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
207,576,257,323 |
249,973,637,648 |
250,426,042,454 |
247,512,713,056 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,743,365,500,427 |
13,826,655,160,431 |
14,046,954,941,752 |
14,142,981,398,965 |
|