MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 588,956,948,326 829,406,023,995 1,063,417,745,147 960,772,228,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,342,393,509 287,347,300,491 301,435,959,757 428,568,967,518
1. Tiền 116,646,825,122 195,651,732,104 279,641,919,394 413,568,967,518
2. Các khoản tương đương tiền 21,695,568,387 91,695,568,387 21,794,040,363 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,148,657,013 166,219,756,834 210,509,199,749 227,298,913,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,725,103,604 116,929,567,181 156,457,624,412 170,445,815,890
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,857,479,870 34,923,286,744 38,898,900,238 42,483,796,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,910,410,601 19,711,239,971 20,497,012,161 19,713,638,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,344,337,062 -5,344,337,062 -5,344,337,062 -5,344,337,062
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 298,651,833,302 351,357,529,053 526,827,921,834 283,295,661,746
1. Hàng tồn kho 298,651,833,302 351,357,529,053 526,827,921,834 283,295,661,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,814,064,502 6,481,437,617 6,644,663,807 3,608,685,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,394,293,563 6,126,874,182 6,108,221,954 3,608,685,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,207,504 217,736,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 354,563,435 354,563,435 318,705,834
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,329,833,948,538 7,141,890,954,776 6,965,851,085,279 6,698,392,369,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,509,038,529,440 5,370,072,741,100 5,231,248,151,780 5,001,153,028,894
1. Tài sản cố định hữu hình 5,504,567,870,939 5,365,925,639,982 5,227,424,608,045 4,997,653,042,542
- Nguyên giá 10,016,561,992,127 10,014,593,895,693 10,014,593,895,693 9,809,313,228,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,511,994,121,188 -4,648,668,255,711 -4,787,169,287,648 -4,811,660,186,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,470,658,501 4,147,101,118 3,823,543,735 3,499,986,352
- Nguyên giá 13,226,611,293 13,226,611,293 13,226,611,293 13,226,611,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,755,952,792 -9,079,510,175 -9,403,067,558 -9,726,624,941
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,729,275,711 92,060,284,983 71,312,793,029 71,467,890,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,552,540 33,552,540 33,552,540 33,552,540
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,695,723,171 92,026,732,443 71,279,240,489 71,434,337,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,498,132,448 14,290,649,405 15,817,297,484 20,403,988,565
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,498,132,448 14,290,649,405 15,817,297,484 16,847,922,468
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,556,066,097
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 979,763,992,976 924,663,261,325 906,668,825,023 864,563,444,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 979,763,992,976 924,663,261,325 906,668,825,023 864,563,444,158
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,918,790,896,864 7,971,296,978,771 8,029,268,830,426 7,659,164,598,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,311,759,637,734 10,246,555,556,637 10,007,535,421,893 8,815,101,371,898
I. Nợ ngắn hạn 6,190,260,654,883 6,158,250,167,547 6,696,194,396,495 6,081,881,939,157
1. Phải trả người bán ngắn hạn 397,808,223,026 348,908,736,635 327,865,781,721 283,335,796,155
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,961,775,537 60,700,402,607 103,775,132,913 131,880,245,617
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,714,785,073 7,286,756,459 11,147,931,644 15,618,189,648
4. Phải trả người lao động 9,981,252,633 6,493,293,871 22,783,269,355 6,323,834,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,393,923 841,215,923 4,898,917,337 546,728,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,060,520,349,072 3,249,902,392,968 3,428,235,598,504 3,562,666,519,451
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,592,800,218,800 2,439,160,465,865 2,795,630,510,289 2,050,332,724,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,227,229,487 42,915,148,487 31,113,425,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,120,427,332 2,041,754,732 1,857,254,732 64,475,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,121,498,982,851 4,088,305,389,090 3,311,341,025,398 2,733,219,432,741
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,092,288,282 73,098,594,312 72,262,576,149 73,138,081,136
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,047,406,694,569 4,015,206,794,778 3,239,078,449,249 2,660,081,351,605
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -2,392,968,740,870 -2,275,258,577,866 -1,978,266,591,467 -1,155,936,773,550
I. Vốn chủ sở hữu -2,392,968,740,870 -2,275,258,577,866 -1,978,266,591,467 -1,155,936,773,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6,018,633,885 6,018,633,885 6,018,633,885
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,059,551,063 6,059,551,063 6,059,551,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,161,887,389,415 -5,044,378,997,628 -4,746,301,068,102 -3,877,936,773,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -414,386,398,256 -296,878,006,469 1,199,923,057 869,194,459,950
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,747,500,991,159 -4,747,500,991,159 -4,747,500,991,159 -4,747,131,233,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,840,463,597 35,042,234,814 33,956,291,687
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,918,790,896,864 7,971,296,978,771 8,029,268,830,426 7,659,164,598,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.