1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,111,501,552,174 |
2,483,107,691,448 |
2,424,520,992,564 |
2,464,367,912,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
10,870,468,841 |
831,840,755 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,111,501,552,174 |
2,483,107,691,448 |
2,413,650,523,723 |
2,463,536,072,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,822,136,539,718 |
1,592,800,072,270 |
1,473,396,054,498 |
1,623,745,636,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,289,365,012,456 |
890,307,619,178 |
940,254,469,225 |
839,790,435,494 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
197,521,012,102 |
164,220,555,012 |
181,224,828,047 |
203,310,841,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,260,998,323 |
19,972,884,225 |
24,789,741,234 |
21,866,210,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,275,057,440 |
6,814,237,231 |
8,728,455,323 |
8,371,478,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
156,924,739,542 |
114,698,091,599 |
107,875,181,383 |
117,709,005,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,574,911,064 |
34,043,014,273 |
36,705,265,603 |
39,073,505,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,200,125,375,629 |
885,814,184,093 |
952,109,109,052 |
864,452,556,372 |
|
12. Thu nhập khác |
89,700,586 |
270,259,179 |
1,377,980,612 |
769,107,181 |
|
13. Chi phí khác |
5,580,906,851 |
1,390,129,793 |
875,931,088 |
1,661,588,035 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,491,206,265 |
-1,119,870,614 |
502,049,524 |
-892,480,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,194,634,169,364 |
884,694,313,479 |
952,611,158,576 |
863,560,075,518 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,943,052,983 |
64,507,786,162 |
70,200,011,203 |
58,932,205,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,092,053,387 |
-2,568,305,766 |
601,438,686 |
1,769,518,089 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,123,599,062,994 |
822,754,833,083 |
881,809,708,687 |
802,858,352,240 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,032,401,859,858 |
787,136,421,151 |
843,439,589,036 |
761,358,150,351 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
91,197,203,136 |
35,618,411,932 |
38,370,119,651 |
41,500,201,889 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,555 |
1,948 |
2,136 |
1,884 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,555 |
1,948 |
2,136 |
1,884 |
|