MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,111,501,552,174 2,483,107,691,448 2,424,520,992,564 2,464,367,912,843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,870,468,841 831,840,755
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,111,501,552,174 2,483,107,691,448 2,413,650,523,723 2,463,536,072,088
4. Giá vốn hàng bán 1,822,136,539,718 1,592,800,072,270 1,473,396,054,498 1,623,745,636,594
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,289,365,012,456 890,307,619,178 940,254,469,225 839,790,435,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính 197,521,012,102 164,220,555,012 181,224,828,047 203,310,841,428
7. Chi phí tài chính 75,260,998,323 19,972,884,225 24,789,741,234 21,866,210,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,275,057,440 6,814,237,231 8,728,455,323 8,371,478,082
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 156,924,739,542 114,698,091,599 107,875,181,383 117,709,005,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,574,911,064 34,043,014,273 36,705,265,603 39,073,505,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,200,125,375,629 885,814,184,093 952,109,109,052 864,452,556,372
12. Thu nhập khác 89,700,586 270,259,179 1,377,980,612 769,107,181
13. Chi phí khác 5,580,906,851 1,390,129,793 875,931,088 1,661,588,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,491,206,265 -1,119,870,614 502,049,524 -892,480,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,194,634,169,364 884,694,313,479 952,611,158,576 863,560,075,518
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,943,052,983 64,507,786,162 70,200,011,203 58,932,205,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,092,053,387 -2,568,305,766 601,438,686 1,769,518,089
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,123,599,062,994 822,754,833,083 881,809,708,687 802,858,352,240
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,032,401,859,858 787,136,421,151 843,439,589,036 761,358,150,351
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 91,197,203,136 35,618,411,932 38,370,119,651 41,500,201,889
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,555 1,948 2,136 1,884
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,555 1,948 2,136 1,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.