TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,896,086,736,284 |
10,803,883,184,128 |
11,280,288,308,254 |
11,610,208,536,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,435,474,845,085 |
158,429,066,119 |
71,511,724,160 |
73,177,884,022 |
|
1. Tiền |
276,974,845,085 |
38,429,066,119 |
57,011,724,160 |
73,177,884,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,158,500,000,000 |
120,000,000,000 |
14,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,571,318,829,256 |
8,736,947,212,109 |
8,520,925,381,461 |
9,593,694,468,974 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,571,318,829,256 |
8,736,947,212,109 |
8,520,925,381,461 |
9,593,694,468,974 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
915,960,586,737 |
907,286,909,681 |
1,580,504,668,914 |
997,605,561,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
509,226,949,817 |
465,216,051,665 |
564,262,392,055 |
669,029,807,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
201,075,961,305 |
193,365,595,419 |
97,451,334,936 |
49,596,386,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
205,657,675,615 |
253,694,846,334 |
923,653,335,265 |
283,762,856,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,989,583,737 |
-4,862,393,342 |
-4,783,488,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
918,343,451,442 |
953,904,538,130 |
1,003,371,496,850 |
857,649,847,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
918,343,451,442 |
954,422,227,481 |
1,003,889,186,201 |
858,167,536,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-517,689,351 |
-517,689,351 |
-517,689,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,989,023,764 |
47,315,458,089 |
103,975,036,869 |
88,080,774,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,081,065,095 |
15,182,696,458 |
17,174,157,870 |
14,273,918,880 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,907,958,669 |
32,132,761,631 |
86,800,878,999 |
73,806,855,467 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,419,487,351,405 |
2,411,554,152,137 |
2,392,351,632,407 |
3,083,125,220,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,964,403,699 |
30,224,645,692 |
30,224,645,692 |
31,224,645,692 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,964,403,699 |
30,224,645,692 |
30,224,645,692 |
31,224,645,692 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,781,234,400,328 |
1,786,558,515,898 |
1,716,958,206,423 |
2,158,366,435,368 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,781,142,081,824 |
1,785,472,791,574 |
1,715,879,076,279 |
2,157,293,899,404 |
|
- Nguyên giá |
3,852,381,989,804 |
4,055,233,159,573 |
4,060,791,935,844 |
4,580,380,596,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,071,239,907,980 |
-2,269,760,367,999 |
-2,344,912,859,565 |
-2,423,086,697,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,318,504 |
1,085,724,324 |
1,079,130,144 |
1,072,535,964 |
|
- Nguyên giá |
1,045,839,000 |
2,359,993,000 |
2,045,839,000 |
2,045,839,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-953,520,496 |
-1,274,268,676 |
-966,708,856 |
-973,303,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
233,576,900,943 |
239,095,151,516 |
303,014,144,521 |
207,529,497,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
233,576,900,943 |
239,095,151,516 |
303,014,144,521 |
207,529,497,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
375,711,646,435 |
355,675,839,031 |
342,154,635,771 |
686,004,642,045 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
371,997,372,297 |
348,973,096,944 |
329,322,281,397 |
316,767,124,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
93,704,542 |
2,668,570,073 |
2,067,131,387 |
297,613,298 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
449,617,700 |
449,617,700 |
7,870,006,037 |
11,401,464,718 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,170,951,896 |
3,584,554,314 |
2,895,216,950 |
357,538,439,988 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,315,574,087,689 |
13,215,437,336,265 |
13,672,639,940,661 |
14,693,333,756,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,481,010,604,049 |
2,178,712,729,505 |
2,059,876,478,030 |
2,186,113,657,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,480,910,604,049 |
2,178,451,797,069 |
2,059,615,545,594 |
2,185,842,725,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,390,367,908 |
283,390,129,577 |
242,327,013,445 |
294,311,545,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,544,221,120 |
30,576,713,549 |
40,744,771,497 |
63,425,058,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,344,487,310 |
95,509,261,930 |
162,077,764,225 |
221,845,250,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
235,314,542,102 |
82,055,024,776 |
129,808,233,024 |
157,707,761,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
376,063,226 |
1,048,531,869 |
1,806,031,299 |
6,294,736,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,271,147,676,638 |
526,596,488,692 |
19,184,063,280 |
12,503,779,901 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
467,624,949,883 |
967,138,626,506 |
1,002,604,730,762 |
978,167,398,273 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,167,928,771 |
1,327,587,658 |
1,417,664,951 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
146,168,295,862 |
190,969,091,399 |
459,735,350,404 |
450,169,530,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
260,932,436 |
260,932,436 |
270,932,436 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
160,932,436 |
160,932,436 |
170,932,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,834,563,483,640 |
11,036,724,606,760 |
11,612,763,462,631 |
12,507,220,098,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,834,563,483,640 |
11,036,724,606,760 |
11,612,763,462,631 |
12,507,220,098,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
632,126,845,638 |
980,591,126,221 |
980,679,089,887 |
976,928,871,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,084,119,950,638 |
5,019,878,299,369 |
5,558,216,817,167 |
6,417,329,235,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
907,195,480,966 |
4,232,741,878,218 |
3,927,640,806,980 |
4,028,096,168,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,176,924,469,672 |
787,136,421,151 |
1,630,576,010,187 |
2,389,233,067,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
383,093,932,171 |
301,032,425,977 |
338,644,800,384 |
377,739,236,517 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,315,574,087,689 |
13,215,437,336,265 |
13,672,639,940,661 |
14,693,333,756,509 |
|