MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,896,086,736,284 10,803,883,184,128 11,280,288,308,254 11,610,208,536,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,435,474,845,085 158,429,066,119 71,511,724,160 73,177,884,022
1. Tiền 276,974,845,085 38,429,066,119 57,011,724,160 73,177,884,022
2. Các khoản tương đương tiền 1,158,500,000,000 120,000,000,000 14,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,571,318,829,256 8,736,947,212,109 8,520,925,381,461 9,593,694,468,974
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,571,318,829,256 8,736,947,212,109 8,520,925,381,461 9,593,694,468,974
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 915,960,586,737 907,286,909,681 1,580,504,668,914 997,605,561,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 509,226,949,817 465,216,051,665 564,262,392,055 669,029,807,935
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 201,075,961,305 193,365,595,419 97,451,334,936 49,596,386,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 205,657,675,615 253,694,846,334 923,653,335,265 283,762,856,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,989,583,737 -4,862,393,342 -4,783,488,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 918,343,451,442 953,904,538,130 1,003,371,496,850 857,649,847,122
1. Hàng tồn kho 918,343,451,442 954,422,227,481 1,003,889,186,201 858,167,536,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -517,689,351 -517,689,351 -517,689,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,989,023,764 47,315,458,089 103,975,036,869 88,080,774,347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,081,065,095 15,182,696,458 17,174,157,870 14,273,918,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,907,958,669 32,132,761,631 86,800,878,999 73,806,855,467
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,419,487,351,405 2,411,554,152,137 2,392,351,632,407 3,083,125,220,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,964,403,699 30,224,645,692 30,224,645,692 31,224,645,692
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,964,403,699 30,224,645,692 30,224,645,692 31,224,645,692
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,781,234,400,328 1,786,558,515,898 1,716,958,206,423 2,158,366,435,368
1. Tài sản cố định hữu hình 1,781,142,081,824 1,785,472,791,574 1,715,879,076,279 2,157,293,899,404
- Nguyên giá 3,852,381,989,804 4,055,233,159,573 4,060,791,935,844 4,580,380,596,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,071,239,907,980 -2,269,760,367,999 -2,344,912,859,565 -2,423,086,697,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,318,504 1,085,724,324 1,079,130,144 1,072,535,964
- Nguyên giá 1,045,839,000 2,359,993,000 2,045,839,000 2,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -953,520,496 -1,274,268,676 -966,708,856 -973,303,036
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 233,576,900,943 239,095,151,516 303,014,144,521 207,529,497,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 233,576,900,943 239,095,151,516 303,014,144,521 207,529,497,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 375,711,646,435 355,675,839,031 342,154,635,771 686,004,642,045
1. Chi phí trả trước dài hạn 371,997,372,297 348,973,096,944 329,322,281,397 316,767,124,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 93,704,542 2,668,570,073 2,067,131,387 297,613,298
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 449,617,700 449,617,700 7,870,006,037 11,401,464,718
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,170,951,896 3,584,554,314 2,895,216,950 357,538,439,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,315,574,087,689 13,215,437,336,265 13,672,639,940,661 14,693,333,756,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,481,010,604,049 2,178,712,729,505 2,059,876,478,030 2,186,113,657,956
I. Nợ ngắn hạn 2,480,910,604,049 2,178,451,797,069 2,059,615,545,594 2,185,842,725,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,390,367,908 283,390,129,577 242,327,013,445 294,311,545,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,544,221,120 30,576,713,549 40,744,771,497 63,425,058,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,344,487,310 95,509,261,930 162,077,764,225 221,845,250,442
4. Phải trả người lao động 235,314,542,102 82,055,024,776 129,808,233,024 157,707,761,697
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 376,063,226 1,048,531,869 1,806,031,299 6,294,736,106
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,271,147,676,638 526,596,488,692 19,184,063,280 12,503,779,901
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 467,624,949,883 967,138,626,506 1,002,604,730,762 978,167,398,273
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,167,928,771 1,327,587,658 1,417,664,951
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146,168,295,862 190,969,091,399 459,735,350,404 450,169,530,131
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 260,932,436 260,932,436 270,932,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 160,932,436 160,932,436 170,932,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,834,563,483,640 11,036,724,606,760 11,612,763,462,631 12,507,220,098,553
I. Vốn chủ sở hữu 10,834,563,483,640 11,036,724,606,760 11,612,763,462,631 12,507,220,098,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 632,126,845,638 980,591,126,221 980,679,089,887 976,928,871,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,084,119,950,638 5,019,878,299,369 5,558,216,817,167 6,417,329,235,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 907,195,480,966 4,232,741,878,218 3,927,640,806,980 4,028,096,168,279
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,176,924,469,672 787,136,421,151 1,630,576,010,187 2,389,233,067,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 383,093,932,171 301,032,425,977 338,644,800,384 377,739,236,517
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,315,574,087,689 13,215,437,336,265 13,672,639,940,661 14,693,333,756,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.