1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,812,245,852 |
210,449,362,835 |
165,796,392,912 |
211,678,166,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
606,610,032 |
80,021,997 |
322,545,650 |
360,388,224 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,205,635,820 |
210,369,340,838 |
165,473,847,262 |
211,317,778,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,421,413,768 |
165,211,159,693 |
122,707,642,492 |
163,770,909,153 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,784,222,052 |
45,158,181,145 |
42,766,204,770 |
47,546,869,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,939,485 |
17,721,267 |
5,022,253 |
5,271,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,395,633,259 |
5,883,984,285 |
6,556,324,327 |
8,554,372,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,386,096,919 |
5,836,989,624 |
6,538,320,176 |
8,514,443,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,360,749,534 |
24,145,624,278 |
22,435,831,733 |
22,681,205,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,259,551,718 |
14,042,904,126 |
13,518,349,472 |
13,268,979,802 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,820,227,026 |
1,103,389,723 |
260,721,491 |
3,047,582,915 |
|
12. Thu nhập khác |
33,000,000 |
|
228,181,818 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,937,047,343 |
93,961,971 |
57,843,064 |
69,614,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,904,047,343 |
-93,961,971 |
170,338,754 |
-69,614,005 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,916,179,683 |
1,009,427,752 |
431,060,245 |
2,977,968,910 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,334,917,563 |
537,126,811 |
135,202,824 |
674,443,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,581,262,120 |
472,300,941 |
295,857,421 |
2,303,525,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,581,262,120 |
472,300,941 |
295,857,421 |
2,303,525,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
397 |
73 |
46 |
354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
397 |
73 |
46 |
354 |
|