MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,829,778,278,975 3,456,451,645,301 3,150,668,056,738 3,512,591,181,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 95,075,769,100 165,503,468,754 140,075,533,937 -52,977,356,261
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,734,702,509,875 3,290,948,176,547 3,010,592,522,801 3,565,568,537,853
4. Giá vốn hàng bán 2,165,974,125,557 2,920,607,252,760 2,833,259,753,913 2,699,853,971,278
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 568,728,384,318 370,340,923,787 177,332,768,888 865,714,566,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118,649,674,991 145,206,159,414 200,152,362,697 105,721,496,308
7. Chi phí tài chính 8,999,705,427 -419,038,863 9,049,511,221 9,742,309,742
- Trong đó: Chi phí lãi vay 68,779,603 3,590,687,237 2,551,296,231 3,944,951,035
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 276,701,710,029 148,161,864,384 192,229,033,028 216,601,352,514
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 144,448,184,682 47,138,181,357 85,255,180,441 209,004,829,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 257,228,459,171 320,666,076,323 90,951,406,895 536,087,570,908
12. Thu nhập khác 4,178,265,368 3,589,731,520 13,830,651,229 3,140,589,112
13. Chi phí khác 13,781,098 213,270,919 89,985,991 1,952,232,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,164,484,270 3,376,460,601 13,740,665,238 1,188,356,934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 261,392,943,441 324,042,536,924 104,692,072,133 537,275,927,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,296,618,961 34,127,765,119 30,563,473,262 56,632,842,672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,414,951,027 78,858,357 -11,169,001,488
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 229,681,373,453 289,835,913,448 74,128,598,871 491,812,086,658
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 228,728,962,676 288,553,480,158 73,704,968,537 493,194,397,484
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 952,410,777 1,282,433,290 423,630,334 -1,382,310,826
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 393 507 101 809
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.