1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,829,778,278,975 |
3,456,451,645,301 |
3,150,668,056,738 |
3,512,591,181,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
95,075,769,100 |
165,503,468,754 |
140,075,533,937 |
-52,977,356,261 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,734,702,509,875 |
3,290,948,176,547 |
3,010,592,522,801 |
3,565,568,537,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,165,974,125,557 |
2,920,607,252,760 |
2,833,259,753,913 |
2,699,853,971,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
568,728,384,318 |
370,340,923,787 |
177,332,768,888 |
865,714,566,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,649,674,991 |
145,206,159,414 |
200,152,362,697 |
105,721,496,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,999,705,427 |
-419,038,863 |
9,049,511,221 |
9,742,309,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,779,603 |
3,590,687,237 |
2,551,296,231 |
3,944,951,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
276,701,710,029 |
148,161,864,384 |
192,229,033,028 |
216,601,352,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
144,448,184,682 |
47,138,181,357 |
85,255,180,441 |
209,004,829,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
257,228,459,171 |
320,666,076,323 |
90,951,406,895 |
536,087,570,908 |
|
12. Thu nhập khác |
4,178,265,368 |
3,589,731,520 |
13,830,651,229 |
3,140,589,112 |
|
13. Chi phí khác |
13,781,098 |
213,270,919 |
89,985,991 |
1,952,232,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,164,484,270 |
3,376,460,601 |
13,740,665,238 |
1,188,356,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
261,392,943,441 |
324,042,536,924 |
104,692,072,133 |
537,275,927,842 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,296,618,961 |
34,127,765,119 |
30,563,473,262 |
56,632,842,672 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,414,951,027 |
78,858,357 |
|
-11,169,001,488 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,681,373,453 |
289,835,913,448 |
74,128,598,871 |
491,812,086,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
228,728,962,676 |
288,553,480,158 |
73,704,968,537 |
493,194,397,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
952,410,777 |
1,282,433,290 |
423,630,334 |
-1,382,310,826 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
393 |
507 |
101 |
809 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|