MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,349,019,389 388,702,706,062 375,096,495,430 366,187,615,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,708,698,135 973,126,673 7,788,514,716 5,690,623,899
1. Tiền 2,708,698,135 973,126,673 7,788,514,716 5,690,623,899
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,787,081,519 333,048,110,790 306,646,620,776 301,874,116,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 310,662,013,192 325,740,279,021 300,149,807,108 291,791,813,914
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,262,608,452 3,965,147,882 1,914,737,061 5,335,456,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,172,523,164 3,652,747,176 4,892,139,896 5,056,909,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -310,063,289 -310,063,289 -310,063,289 -310,063,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,681,151,344 25,489,515,677 31,308,785,655 28,481,717,104
1. Hàng tồn kho 44,681,151,344 25,489,515,677 31,308,785,655 28,481,717,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,172,088,391 191,952,922 352,574,283 1,141,158,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,166,867,182 88,879,473 262,397,807 142,106,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 922,464,610
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,221,209 103,073,449 90,176,476 76,587,573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,476,886,963 57,682,417,659 70,613,291,553 68,349,886,104
I. Các khoản phải thu dài hạn 604,219,921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 604,219,921
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,370,119,839 42,583,036,016 41,799,663,998 41,016,291,980
1. Tài sản cố định hữu hình 15,203,777,955 14,431,344,143 13,647,972,125 12,864,600,107
- Nguyên giá 28,367,606,745 28,378,544,951 28,378,544,951 28,378,544,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,163,828,790 -13,947,200,808 -14,730,572,826 -15,513,944,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,166,341,884 28,151,691,873 28,151,691,873 28,151,691,873
- Nguyên giá 28,327,491,873 28,327,491,873 28,327,491,873 28,327,491,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,149,989 -175,800,000 -175,800,000 -175,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,100,000,000 23,872,846,291 22,892,818,286
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,100,000,000 23,872,846,291 22,892,818,286
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,767,124 95,327,652 95,327,652 90,260,679
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -44,732,876 -56,172,348 -56,172,348 -61,239,321
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,904,053,991 4,845,453,612 3,746,295,238
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,904,053,991 4,845,453,612 3,746,295,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442,825,906,352 446,385,123,721 445,709,786,983 434,537,501,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,796,440,275 366,563,303,313 366,006,850,958 354,824,594,265
I. Nợ ngắn hạn 350,471,440,275 356,138,303,313 355,581,850,958 346,299,594,265
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,802,838,589 84,185,974,235 81,265,042,338 75,163,594,822
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,043,151,636 40,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,693,057,707 9,830,495,399 8,652,897,760 8,216,070,591
4. Phải trả người lao động 3,236,479,435 669,696,120 894,931,118 831,585,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,794,743,409 6,513,740,759 11,272,381,315 3,334,200,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 307,784,936 815,672,124 2,417,664,719 7,990,653,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,882,585,848 252,284,082,531 248,833,983,038 248,626,518,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,305,391,297 1,493,234,727 1,487,052,909 1,487,052,909
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 405,407,418 345,407,418 757,897,761 609,917,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,325,000,000 10,425,000,000 10,425,000,000 8,525,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,325,000,000 10,425,000,000 10,425,000,000 8,525,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,029,466,077 79,821,820,408 79,702,936,025 79,712,907,520
I. Vốn chủ sở hữu 80,029,466,077 79,821,820,408 79,702,936,025 79,712,907,520
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,966,730,000 71,966,730,000 75,563,410,000 75,563,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,966,730,000 71,966,730,000 75,563,410,000 75,563,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,436,684,980 5,229,039,311 1,513,474,928 1,523,446,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,368,366,143 5,113,539,016 5,229,039,311 1,318,126,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,318,837 115,500,295 -3,715,564,383 205,320,069
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442,825,906,352 446,385,123,721 445,709,786,983 434,537,501,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.