TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,243,813,287 |
160,062,470,381 |
152,801,265,259 |
155,260,065,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,420,433 |
11,147,673,383 |
1,705,366,393 |
641,149,067 |
|
1. Tiền |
62,420,433 |
11,147,673,383 |
1,705,366,393 |
641,149,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,738,308,349 |
84,371,083,055 |
80,629,083,990 |
113,117,933,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,729,170,921 |
85,143,627,727 |
80,268,509,127 |
113,594,795,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,224,737,870 |
208,290,455 |
1,455,063,483 |
237,096,036 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,385,193,991 |
1,619,959,306 |
1,506,305,813 |
1,886,836,035 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,600,794,433 |
-2,600,794,433 |
-2,600,794,433 |
-2,600,794,433 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,788,380,636 |
63,747,153,977 |
70,396,486,865 |
41,159,053,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,788,380,636 |
63,747,153,977 |
70,396,486,865 |
41,159,053,714 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
654,703,869 |
796,559,966 |
70,328,011 |
341,929,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
654,703,869 |
796,559,966 |
70,328,011 |
341,929,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,889,998,292 |
36,226,902,803 |
29,211,961,351 |
27,134,418,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,908,298,004 |
23,478,505,829 |
23,111,633,766 |
24,379,249,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,101,952,005 |
13,982,731,829 |
13,615,859,766 |
14,883,475,818 |
|
- Nguyên giá |
22,510,568,211 |
29,887,083,313 |
32,329,956,041 |
33,253,688,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,408,616,206 |
-15,904,351,484 |
-18,714,096,275 |
-18,370,212,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,806,345,999 |
9,495,774,000 |
9,495,774,000 |
9,495,774,000 |
|
- Nguyên giá |
6,861,986,999 |
9,551,415,000 |
9,551,415,000 |
9,551,415,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,641,000 |
-55,641,000 |
-55,641,000 |
-55,641,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,500,000 |
1,258,972,503 |
1,258,972,503 |
1,258,972,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
86,500,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,258,972,503 |
1,258,972,503 |
1,258,972,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,895,200,288 |
11,489,424,471 |
4,841,355,082 |
1,496,196,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,895,200,288 |
11,489,424,471 |
4,841,355,082 |
1,496,196,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
137,133,811,579 |
196,289,373,184 |
182,013,226,610 |
182,394,483,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,668,938,145 |
155,865,244,056 |
139,857,591,669 |
135,236,605,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,668,938,145 |
152,135,276,048 |
138,626,151,322 |
129,544,743,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,430,340,303 |
37,459,694,794 |
41,450,870,773 |
25,706,329,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,295,542,913 |
49,662,736,890 |
4,284,378,701 |
9,815,377,222 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,483,853,469 |
2,680,369,406 |
6,038,717,412 |
4,301,578,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,646,191,481 |
2,332,694,401 |
3,219,535,578 |
4,305,575,979 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
369,272,727 |
99,000,000 |
2,880,575,585 |
5,979,957,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,914,401,432 |
1,691,497,495 |
1,363,566,930 |
1,437,791,088 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,468,762,101 |
57,778,107,174 |
78,788,087,365 |
76,582,701,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,573,719 |
431,175,888 |
600,418,978 |
1,415,432,578 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,000,000,000 |
3,729,968,008 |
1,231,440,347 |
5,691,862,019 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,399,575,992 |
599,575,992 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,000,000,000 |
330,392,016 |
631,864,355 |
5,691,862,019 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,464,873,434 |
40,424,129,128 |
42,155,634,941 |
47,157,878,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,464,873,434 |
40,424,129,128 |
42,155,634,941 |
47,157,878,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
29,999,950,000 |
31,499,650,000 |
31,499,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,000,000,000 |
29,999,950,000 |
31,499,650,000 |
31,499,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-109,000,000 |
-109,000,000 |
-109,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
992,313,169 |
1,378,425,987 |
1,750,529,107 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,464,873,434 |
9,540,865,959 |
9,386,558,954 |
14,016,699,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,557,821,129 |
7,722,256,363 |
7,442,062,403 |
12,682,688,961 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
907,052,305 |
1,818,609,596 |
1,944,496,551 |
1,334,010,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
137,133,811,579 |
196,289,373,184 |
182,013,226,610 |
182,394,483,571 |
|