1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,916,171,493 |
16,310,246,712 |
13,850,777,404 |
15,416,132,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,916,171,493 |
16,310,246,712 |
13,850,777,404 |
15,416,132,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,604,062,224 |
12,756,802,017 |
10,930,077,334 |
12,232,581,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,312,109,269 |
3,553,444,695 |
2,920,700,070 |
3,183,550,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,536,157 |
2,877,455 |
230,450,941 |
145,258,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,628,799 |
183,915,149 |
62,012,940 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,321,299 |
|
62,012,940 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,285,130,616 |
2,862,875,451 |
2,604,331,051 |
3,155,167,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-31,113,989 |
509,531,550 |
484,807,020 |
173,642,182 |
|
12. Thu nhập khác |
121,998,962 |
280,864,974 |
131,612,637 |
135,466,257 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,257,768 |
|
335,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
121,998,962 |
273,607,206 |
131,612,637 |
135,131,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,884,973 |
783,138,756 |
616,419,657 |
308,773,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,176,995 |
156,627,751 |
123,283,931 |
61,821,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,707,978 |
626,511,005 |
493,135,726 |
246,951,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,707,978 |
626,511,005 |
493,135,726 |
246,951,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
12 |
13 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|