TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,649,594,244 |
146,927,971,995 |
291,983,533,983 |
287,553,522,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,827,516,244 |
12,287,735,987 |
5,295,803,937 |
100,761,186,412 |
|
1. Tiền |
1,927,516,244 |
3,027,735,987 |
5,295,803,937 |
1,461,186,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,900,000,000 |
9,260,000,000 |
|
99,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,080,600,000 |
4,080,600,000 |
4,149,600,000 |
18,888,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-156,545,000 |
-156,545,000 |
-87,545,000 |
-349,145,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,888,755,749 |
65,905,201,282 |
256,818,392,388 |
141,207,565,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,337,626,114 |
64,654,734,055 |
256,643,046,029 |
140,744,027,986 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,996,219,395 |
1,205,125,832 |
1,279,837,504 |
1,282,818,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
830,610,918 |
1,321,042,073 |
123,548,673 |
408,758,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,275,700,678 |
-1,275,700,678 |
-1,228,039,818 |
-1,228,039,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,177,851,743 |
59,732,072,685 |
23,508,329,758 |
25,090,420,606 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,031,740,922 |
82,667,440,525 |
43,240,029,659 |
44,822,120,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,853,889,179 |
-22,935,367,840 |
-19,731,699,901 |
-19,731,699,901 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,674,870,508 |
4,922,362,041 |
2,211,407,900 |
1,606,350,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,674,870,508 |
4,922,362,041 |
2,195,311,981 |
1,606,350,648 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
16,095,919 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,794,320,038 |
26,321,058,057 |
25,948,129,828 |
25,524,273,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,689,169,438 |
19,233,208,436 |
18,877,581,186 |
18,471,026,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,812,490,438 |
11,368,028,436 |
11,023,900,186 |
10,628,844,186 |
|
- Nguyên giá |
23,048,916,756 |
22,040,935,847 |
22,146,549,597 |
22,202,999,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,236,426,318 |
-10,672,907,411 |
-11,122,649,411 |
-11,574,155,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,876,679,000 |
7,865,180,000 |
7,853,681,000 |
7,842,182,000 |
|
- Nguyên giá |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,320,000 |
-249,819,000 |
-261,318,000 |
-272,817,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,799,500,000 |
6,799,500,000 |
6,799,500,000 |
6,799,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
305,650,600 |
288,349,621 |
271,048,642 |
253,747,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
305,650,600 |
288,349,621 |
271,048,642 |
253,747,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
167,443,914,282 |
173,249,030,052 |
317,931,663,811 |
313,077,796,592 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,988,891,619 |
84,209,453,533 |
222,500,225,241 |
215,094,303,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,988,891,619 |
84,209,453,533 |
222,500,225,241 |
215,094,303,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,440,473,113 |
29,411,978,463 |
155,074,404,581 |
167,740,260,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,060,111,432 |
535,087,710 |
329,255,570 |
468,855,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,612,725,240 |
533,696,305 |
2,466,306,986 |
1,019,502,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,313,695,906 |
1,659,329,479 |
6,566,075,763 |
9,205,333,934 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,448,415,800 |
36,680,642,146 |
31,004,626,716 |
35,281,317,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,132,200 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,803,025 |
46,109,137 |
10,961,642 |
764,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,370,624,100 |
25,741,820,433 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,053,534,903 |
-28,013,807 |
1,306,773,550 |
1,378,269,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,455,022,663 |
89,039,576,519 |
95,431,438,570 |
97,983,493,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,455,022,663 |
89,039,576,519 |
95,431,438,570 |
97,983,493,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,223,741,456 |
9,328,631,714 |
9,754,755,851 |
9,924,892,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,138,642,174 |
32,618,305,772 |
38,584,043,686 |
40,965,961,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,016,507,280 |
31,150,231,840 |
31,150,231,840 |
31,150,231,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,122,134,894 |
1,468,073,932 |
7,433,811,846 |
9,815,729,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
167,443,914,282 |
173,249,030,052 |
317,931,663,811 |
313,077,796,592 |
|