MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,927,663,448 98,128,363,106 115,945,275,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,160,225,224 6,934,154,947 17,299,662,157
1. Tiền 10,160,225,224 6,934,154,947 17,299,662,157
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,754,548,300 60,873,217,559 46,782,747,326
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,365,330,479 95,944,946,817 85,474,092,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,064,908,000 5,297,680,403 403,574,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,117,635 47,031,526 678,399,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,729,807,814 -40,416,441,187 -39,773,318,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,775,619,969 28,494,143,154 48,244,240,834
1. Hàng tồn kho 84,775,619,969 28,494,143,154 48,244,240,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,237,269,955 1,826,847,446 3,618,625,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,845,169 248,294,120 76,823,076
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,034,424,786 1,578,553,326 3,541,801,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,438,383,723 44,281,085,807 41,409,810,274
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,279,461,216 40,024,009,258 36,826,858,033
1. Tài sản cố định hữu hình 15,596,364,296 20,340,912,338 17,143,761,113
- Nguyên giá 51,413,805,207 59,150,848,580 58,655,612,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,817,440,911 -38,809,936,242 -41,511,851,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,683,096,920 19,683,096,920 19,683,096,920
- Nguyên giá 19,683,096,920 19,683,096,920 19,683,096,920
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,194,195,655 668,299,346 1,348,299,346
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,194,195,655 668,299,346 1,348,299,346
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,464,726,852 3,088,777,203 2,734,652,895
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,464,726,852 3,088,777,203 2,734,652,895
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188,366,047,171 142,409,448,913 157,355,085,626
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,140,616,938 71,856,469,156 86,241,576,321
I. Nợ ngắn hạn 118,128,616,938 69,099,031,656 84,261,263,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,224,157,225 5,287,244,313 6,693,579,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,224,597 842,178,000 2,753,524,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 680,324,539 966,860,037 1,112,164,058
4. Phải trả người lao động 2,695,517,990 2,102,176,703 4,341,187,874
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 696,658,754 241,446,973 446,360,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 409,364,586 328,417,361 229,750,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,922,181,812 58,633,630,834 68,656,062,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,436,187,435 697,077,435 28,633,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,000,000 2,757,437,500 1,980,312,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,000,000 37,500,000 37,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,719,937,500 1,942,812,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,225,430,233 70,552,979,757 71,113,509,305
I. Vốn chủ sở hữu 70,102,676,709 70,501,062,361 71,096,942,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,025,900,000 56,025,900,000 56,025,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,025,900,000 56,025,900,000 56,025,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,000,000 90,000,000 90,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,016,201,513 12,025,870,209 12,025,870,209
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,970,575,196 2,359,292,152 2,955,171,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,970,575,196 2,359,292,152 2,955,171,887
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 122,753,524 51,917,396 16,567,209
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 122,753,524 51,917,396 16,567,209
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188,366,047,171 142,409,448,913 157,355,085,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.