MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,458,498,843 86,612,946,676 66,225,270,956 75,542,519,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,458,498,843 86,612,946,676 66,225,270,956 75,542,519,078
4. Giá vốn hàng bán 41,448,494,324 49,159,082,542 35,080,709,523 37,228,395,460
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,010,004,519 37,453,864,134 31,144,561,433 38,314,123,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính 78,204,377 470,943,237 192,179,258 68,345,483
7. Chi phí tài chính 3,426,647,363 2,554,658,391 1,916,021,813 2,249,153,512
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,426,647,363 2,554,658,391 1,916,021,813 2,249,153,512
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,797,996,060 8,257,975,467 5,971,349,510 13,868,587,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,414,375,778 11,189,063,267 9,531,424,767 9,195,792,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,449,189,695 15,923,110,246 13,917,944,601 13,068,935,381
12. Thu nhập khác 283,515,094 215,269,769 1,710,251,172 2,726,455,173
13. Chi phí khác 412,965,678 832,416,182 200,314,711 3,841,752,849
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -129,450,584 -617,146,413 1,509,936,461 -1,115,297,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,319,739,111 15,305,963,833 15,427,881,062 11,953,637,705
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,094,327,041 1,902,784,165 1,468,554,977 1,309,605,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,225,412,070 13,403,179,668 13,959,326,085 10,644,032,061
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,314,089,866 11,491,765,991 12,212,353,744 17,966,343,266
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,911,322,204 1,911,413,677 1,746,972,341 -7,322,311,205
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 404 410 436 642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 404 410 436 642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.