1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
16,581,619,721 |
20,940,488,858 |
21,757,395,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
16,581,619,721 |
20,940,488,858 |
21,757,395,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
13,606,931,221 |
16,345,625,734 |
16,796,435,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,974,688,500 |
4,594,863,124 |
4,960,960,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,565,923,101 |
6,365,778,572 |
7,880,168,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
665,272,224 |
1,067,110,617 |
562,010,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
665,272,224 |
1,067,110,617 |
562,010,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,829,487,058 |
2,409,570,736 |
676,582,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,907,843,329 |
2,281,943,342 |
2,588,142,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,058,008,990 |
5,028,752,825 |
8,975,893,385 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,766,367 |
56,317,618 |
186,861,781 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,486,633 |
61,146,199 |
409,310,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
13,279,734 |
-4,828,581 |
-222,448,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,071,288,724 |
5,023,924,244 |
8,753,444,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,071,288,724 |
5,023,924,244 |
8,753,444,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,071,288,724 |
5,023,924,244 |
8,753,444,656 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|