TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,317,292,053 |
81,317,292,053 |
93,272,113,643 |
93,272,113,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,293,926,803 |
3,293,926,803 |
2,144,650,415 |
2,144,650,415 |
|
1. Tiền |
3,293,926,803 |
3,293,926,803 |
2,144,650,415 |
2,144,650,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,018,114,009 |
38,018,114,009 |
50,356,158,034 |
50,356,158,034 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,999,570,311 |
34,999,570,311 |
48,437,353,510 |
48,437,353,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,269,036,973 |
3,269,036,973 |
3,979,852,803 |
3,979,852,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,250,590,725 |
3,250,590,725 |
2,759,577,351 |
2,759,577,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,501,084,000 |
-3,501,084,000 |
-4,820,625,630 |
-4,820,625,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,187,731,055 |
36,187,731,055 |
36,894,254,556 |
36,894,254,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,187,731,055 |
36,187,731,055 |
36,894,254,556 |
36,894,254,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,777,520,186 |
3,777,520,186 |
3,237,050,638 |
3,237,050,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,777,520,186 |
3,777,520,186 |
3,237,050,638 |
3,237,050,638 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,690,647,864 |
16,690,647,864 |
11,359,968,520 |
11,359,968,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,476,279,672 |
2,476,279,672 |
984,846,639 |
984,846,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,476,279,672 |
2,476,279,672 |
984,846,639 |
984,846,639 |
|
- Nguyên giá |
23,739,413,256 |
23,739,413,256 |
22,659,130,232 |
22,659,130,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,263,133,584 |
-21,263,133,584 |
-21,674,283,593 |
-21,674,283,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,656,756,756 |
13,656,756,756 |
10,152,077,205 |
10,152,077,205 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,656,756,756 |
13,656,756,756 |
13,656,756,756 |
13,656,756,756 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,504,679,551 |
-3,504,679,551 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
557,611,436 |
557,611,436 |
223,044,676 |
223,044,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
557,611,436 |
557,611,436 |
223,044,676 |
223,044,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,007,939,917 |
98,007,939,917 |
104,632,082,163 |
104,632,082,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,663,810,624 |
58,663,810,624 |
70,133,619,950 |
70,133,619,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,189,908,027 |
58,189,908,027 |
67,030,824,380 |
67,030,824,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,755,648,996 |
23,755,648,996 |
30,027,638,907 |
30,027,638,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,261,242,788 |
2,261,242,788 |
4,064,242,788 |
4,064,242,788 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,736,643,230 |
2,736,643,230 |
3,628,290,049 |
3,628,290,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,554,476,909 |
2,554,476,909 |
2,498,209,678 |
2,498,209,678 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,481,272,580 |
4,481,272,580 |
3,293,128,349 |
3,293,128,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
518,462,479 |
518,462,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
473,902,597 |
473,902,597 |
3,102,795,570 |
3,102,795,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,344,129,293 |
39,344,129,293 |
34,498,462,213 |
34,498,462,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,344,129,293 |
39,344,129,293 |
34,498,462,213 |
34,498,462,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,999,960,000 |
43,999,960,000 |
43,999,960,000 |
43,999,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,943,790,000 |
2,943,790,000 |
2,943,790,000 |
2,943,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,370,000,000 |
1,370,000,000 |
1,370,000,000 |
1,370,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
338,599,813 |
338,599,813 |
338,599,813 |
338,599,813 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,108,194,739 |
-10,108,194,739 |
-14,953,861,819 |
-14,953,861,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,007,939,917 |
98,007,939,917 |
104,632,082,163 |
104,632,082,163 |
|