1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,286,532,435,316 |
1,669,346,635,030 |
1,637,077,489,331 |
1,772,973,157,224 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,783,046,435 |
42,487,535,996 |
50,878,931,910 |
80,276,850,722 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,246,749,388,881 |
1,626,859,099,034 |
1,586,198,557,421 |
1,692,696,306,502 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,043,765,782,172 |
1,527,600,103,768 |
1,497,151,794,922 |
1,612,165,177,372 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
202,983,606,709 |
99,258,995,266 |
89,046,762,499 |
80,531,129,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,588,112,923 |
32,602,405,511 |
29,381,431,359 |
72,301,579,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,659,089,028 |
34,807,110,295 |
35,197,993,901 |
41,206,237,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,659,089,028 |
34,807,110,295 |
35,197,993,901 |
41,206,237,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,671,950,261 |
63,553,415,009 |
62,608,232,037 |
66,014,940,372 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,594,056,313 |
26,826,644,227 |
23,459,811,141 |
30,279,314,669 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,646,624,030 |
6,674,231,246 |
-2,837,843,221 |
15,332,216,449 |
|
12. Thu nhập khác |
90,237,987 |
7,631,916,375 |
9,205,752,559 |
11,238,873,306 |
|
13. Chi phí khác |
279,169,937 |
652,389,148 |
316,585,275 |
116,302,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-188,931,950 |
6,979,527,227 |
8,889,167,284 |
11,122,570,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,457,692,080 |
13,653,758,473 |
6,051,324,063 |
26,454,786,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,232,422,248 |
2,453,105,136 |
3,073,037,666 |
1,387,590,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,225,269,832 |
11,200,653,337 |
2,978,286,397 |
25,067,196,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,915,935,403 |
10,697,977,019 |
3,640,233,762 |
22,762,028,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,309,334,429 |
502,676,318 |
-661,947,365 |
2,305,167,526 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
459 |
141 |
48 |
290 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
459 |
141 |
48 |
290 |
|